Danh sách GV hướng dẫn thực tập tốt nghiệp - Lớp 09CDXD1A

Sinh viên tự liên hệ với giáo viên hướng dẫn để gặp mặt buổi đầu tiên.

Stt Số ID Họ và Tên Ngày sinh Giáo viên HD
1 15897 Đồng Nguyễn Khánh An 20/10/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
2 13666 Huỳnh Nọc Anh 14/4/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
3 14519 Nguyễn Văn Bảy 20/10/1991 ThS. Phan Viết Chính
4 13803 Ngô Anh Ca 26/6/1989 ThS. Lê Thị Minh Khai
5 14488 Nguyễn Trung Chức 1/1/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
6 15253 Mai Việt Cường 30/11/1991 KS. Võ Thanh Vinh
7 13790 Nguyễn Quốc Cường 10/01/1991 KS. Võ Thanh Vinh
8 14627 Phạm Văn Đạt 10/5/1990 ThS. Phan Viết Chính
9 14642 Trần Tiến Đạt 04/10/1991 KS. Võ Thanh Vinh
10 14233 Lê Hữu Diện 16/02/1991 KS. Võ Thanh Vinh
11 14711 Phạm Ngọc Hải 11/01/1991 KS. Võ Thanh Vinh
12 14142 Trần Đình Hậu 8/8/1990 ThS. Phan Viết Chính
13 15941 Lê Tấn Hiệp 23/10/1991 KS. Võ Thanh Vinh
14 13813 Nguyễn Đắc Hiếu 09/09/1987 KS. Võ Thanh Vinh
15 15319 Trương Công Hữu 24/10/1990 KS. Võ Thanh Vinh
16 13643 Nguyễn Phúc Huy 2/8/1991 ThS. Phan Viết Chính
17 15984 Nguyễn Văn Khai 2/3/1991 ThS. Phan Viết Chính
18 14576 Hồ Đức Khánh 1/1/1991 ThS. Phan Viết Chính
19 16516 Võ Vy Khoa 21/12/1989 ThS. Phan Viết Chính
20 15240 Nguyễn Văn Khỏe 23/10/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
21 14716 Lê Xuân Lập 10/1/1991 ThS. Lưu Văn Cam
22 15318 Đậu Đức Linh 17/5/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
23 14781 Vương Khánh Linh 28/12/1988 ThS. Lưu Văn Cam
24 14393 Trần Như Lĩnh 10/2/21991 ThS. Phan Viết Chính
25 14547 Võ Văn Lốc 1/1/1990 ThS. Phan Viết Chính
26 13949 Đặng Xuân Lộc 30/04/1991 KS. Võ Thanh Vinh
27 14846 Nguyễn Xuân Lợi 29/08/1991 KS. Võ Thanh Vinh
28 15243 Nguyễn Phúc Long 08/06/1991 KS. Võ Thanh Vinh
29 16209 Võ Văn Luân 10/7/1988 ThS. Lưu Văn Cam
30 15863 Hoàng Văn Lực 27/04/1991 KS. Võ Thanh Vinh
31 14652 Hoàng Đức Mỹ 05/06/1991 KS. Võ Thanh Vinh
32 14285 Võ Đặng Nam 20/5/1991 ThS. Lưu Văn Cam
33 15287 Trần Văn Nhu 10/06/1991 KS. Võ Thanh Vinh
34 14704 Lê Văn Ni 08/11/1991 KS. Võ Thanh Vinh
35 15299 Lê Hữu Phi 2/4/1991 ThS. Lưu Văn Cam
36 13651 Đặng Tấn Phong 1/7/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
37 15206 Nguyễn Văn Phong 22/03/1990 KS. Võ Thanh Vinh
38 14427 Nguyễn Hữu Phúc 15/8/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
39 16057 Trần Hữu Phúc 10/2/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
40 14780 Nguyễn Văn Phương 22/08/1991 KS. Võ Thanh Vinh
41 14234 Trần Văn Phương 06/03/1991 KS. Võ Thanh Vinh
42 15901 Phạm Văn Tấn 16/02/1990 KS. Võ Thanh Vinh
43 13744 Quách Bách Thắng 09/11/1991 KS. Võ Thanh Vinh
44 14146 Lê Đình Thanh 28/06/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
45 14422 Nguyễn Thiện Thành 22/08/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
46 14164 Trần Phước Thành 3/8/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
47 14740 Bùi Văn Thiện 6/9/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
48 15913 Đinh Quang Thiện 30/10/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
49 13767 Ngô Đức Thông 15/9/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
50 14880 Nguyễn Văn Thừa 01/02/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
51 13874 Trương Quang Tiến 02/02/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
52 14953 Trần Đức Tình 27/9/1991 ThS. Phan Viết Chính
53 15937 Huỳnh Tấn Tĩnh 19/11/1990 ThS. Phan Viết Chính
54 14743 Nguyễn Minh Toàn 15/05/1990 ThS. Phan Viết Chính
55 15876 Nguyễn Bá Trí 20/9/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
56 13873 Ngô Thành Trung 16/8/1990 ThS. Phan Viết Chính
57 13792 Nguyễn Thế Truyền 25/9/1991 ThS. Lưu Văn Cam
58 15718 Nguyễn Khắc Tuân 20/10/1991 ThS. Phan Viết Chính
59 14474 Lê Văn Tùng 17/10/1989 ThS. Phan Viết Chính
60 16060 Diệp Minh Tuyền 10/9/1990 ThS. Phan Viết Chính
61 13663 Nguyễn Thị Thúy Vân 21/09/1991 ThS. Phan Viết Chính
62 15912 Đặng Thế Vinh 25/10/1991 ThS. Phan Viết Chính
63 14688 Nguyễn Tuấn 15/7/1990 ThS. Lưu Văn Cam