Những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong chuyên ngành Xây dựng
Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh rất đa dạng và phong phú, ở mỗi ngành nghề khác nhau lại có những từ vựng chuyên dụng khác nhau, khiến cho người học gặp không ít khó khăn trong việc ghi nhớ.
- age: thời đại
- aspiration: nguyện vọng, khát khao
- air conditioning: điều hòa không khí
- apartment: căn hộ
- architect: kiến trúc
- arise: xuất hiện
- attic: gác xếp sát mái
- allowable load: tải trọng cho phép
- alloy steel: thép hợp kim
- alternate load: tải trọng đổi dấu
- armoured concrete: bê tông cốt thép
- arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
- arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
- articulated girder: dầm ghép
- asphaltic concrete: bê tông atphan
- bag of cement: bao xi măng
- balcony: ban công
- basement: tầng hầm
- beam: dầm
- bearable load: tải trọng cho phép
- bitumen: nhựa đường
- bold: nổi bật
- bond beam: dầm nối
- bored pile: cọc khoan nhồi
- box girder: dầm hộp
- brace: giằng
- balanced load: tải trọng đối xứng
- balancing load: tải trọng cân bằng
- ballast concrete: bê tông đá dăm
- bar: (reinforcing bar): thanh cốt thép
- basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
- basic load: tải trọng cơ bản
- braced member: thanh giằng ngang
- bracing: giằng gió
- bracing beam: dầm tăng cứng
- apex load: tải trọng ở nút (giàn)
- architectural concrete: bê tông trang trí
- area of reinforcement: diện tích cốt thép
- brake beam: đòn hãm, cần hãm
- brake load: tải trọng hãm
- cast in place : đúc bê tông tại chỗ
- breaking load: tải trọng phá hủy
- breast beam: (đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
- breeze concrete: bê tông bụi than cốc
- stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
- cast/casting: đổ bê tông/ việc đổ bê tông
- cast steel: thép đúc
- casting schedule: thời gian biểu của việc đổ bê tông
- cast-in- place concrete caisson: giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
- brick: gạch
- welded plate girder: dầm bản thép hàn
- cellular girder: dầm rỗng lòng
- continuous girder: dầm liên tục
- cross girder: dầm ngang
- curb girder: đá vỉa; dầm cạp bờ
- cement: xi măng
- client: khách hàng
- coexistence: sự cùng tồn tại
- concept drawing: bản vẽ phác thảo
- condominium: chung cư
- cone: hình nón
- construction drawing: bản vẽ thi công
- cube: hình lập phương
- culvert: cống
- building site: công trường xây dựng
- deck girder: giàn cầu
- demolish: phá hủy
- dense concrete: bê tông nặng
- drainage: thoát nước
- duplex villa: biệt thự song lập
- efficiency: năng suất
- emerge: hiện lên
- erection reinforcement: cốt thép thi công
- exploit: khai thác
- explore: thăm dò
- factory: nhà máy
- favour: thích dùng
- fence: tường rào
- fibrous concrete: bê tông sợi
- fictitious load: tải trọng ảo
- foundation: nền móng
- full load: tải trọng toàn phần
- gypsum concrete: bê tông thạch cao
- garage: nhà xe
- gate: cửa
- ground floor: tầng trệt
- geometric: dạng hình học
- glass concrete: bê tông thủy tinh
- h- beam: dầm chữ h
- balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
- half- beam: dầm nửa
- half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
- hall: đại sảnh
- handle: xử lý
- hemisphere: bán cầu
- improve: cải tiến
- idealistic: thuộc chủ nghĩa hoàn hảo
- landscape: cảnh quan
- lobby: sảnh
- master plan: tổng mặt bằng
- mechanics: cơ khí
- mezzanine: tầng lửng
- radial load: tải trọng hướng kính
- dry guniting: phun bê tông khô
- duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
- dummy load: tải trọng giả
- early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
- eccentric load: tải trọng lệch tâm
- guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
- perspective: bản vẽ phối cảnh
- pillar: cột
- preserve: bảo tồn
- purlin: xà gồ
- pyramid: kim tự tháp
- rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
- ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
- raft foundation: móng bè
- railing: tấm vách song thưa
- reality: sự thật
- rectangular prism: lăng trụ hình chữ nhật
- rediscover: khám phá lại
- scaffold: giàn giáo
- split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
- sprayed concrete: bê tông phun
- sprayed concrete/ shotcrete: bê tông phun
- spring beam: dầm đàn hồi
- stainless steel: thép không gỉ
- stamped concrete: bê tông đầm
- standard brick: gạch tiêu chuẩn
- stump: cổ cột
- structure: kết cấu
- strap footing: móng bằng
- scale: quy mô
- section: mặt cắt
- sewage: nước thải
- simplicity: tính đơn giản
- skyscraper: nhà chọc trời
- solution: giải pháp
- staircase: cầu thang
- stilt: cột nhà sàn
- plasterer: thợ hồ
- trussed beam: dầm giàn, dầm mắt cáo
- triangular prism: lăng trụ tam giác
- trend: xu hướng
- terrace: sân thượng
- uniform beam: dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
- whole beam: dầm gỗ
- wind beam: xà chống gió
- wooden beam: xà gồ, dầm gỗ
- working beam: đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
- writing beam: tia viết
- web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
- cast in situ place concrete: bê tông đúc tại chỗ
- web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
- wet guniting: phun bê tông ướt
- wheel load: áp lực lên bánh xe
- wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
- whole beam: dầm gỗ
- wind beam: xà chống gió