Những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong chuyên ngành Xây dựng

Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh rất đa dạng và phong phú, ở mỗi ngành nghề khác nhau lại có những từ vựng chuyên dụng khác nhau, khiến cho người học gặp không ít khó khăn trong việc ghi nhớ.

Những từ tiếng anh xây dựng được dùng nhiều nhất

 

  1. age: thời đại
  2. aspiration: nguyện vọng, khát khao
  3. air conditioning: điều hòa không khí
  4. apartment: căn hộ
  5. architect: kiến trúc
  6. arise: xuất hiện
  7. attic: gác xếp sát mái
  8. allowable load: tải trọng cho phép
  9. alloy steel: thép hợp kim
  10. alternate load: tải trọng đổi dấu
  11. armoured concrete: bê tông cốt thép
  12. arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
  13. arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
  14. articulated girder: dầm ghép
  15. asphaltic concrete: bê tông atphan
  16. bag of cement: bao xi măng
  17. balcony: ban công
  18. basement: tầng hầm
  19. beam: dầm
  20. bearable load: tải trọng cho phép
  21. bitumen: nhựa đường
  22. bold: nổi bật
  23. bond beam: dầm nối
  24. bored pile: cọc khoan nhồi
  25. box girder: dầm hộp
  26. brace: giằng
  27. balanced load: tải trọng đối xứng
  28. balancing load: tải trọng cân bằng
  29. ballast concrete: bê tông đá dăm
  30. bar: (reinforcing bar): thanh cốt thép
  31. basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
  32. basic load: tải trọng cơ bản
  33. braced member: thanh giằng ngang
  34. bracing: giằng gió
  35. bracing beam: dầm tăng cứng
  36. apex load: tải trọng ở nút (giàn)
  37. architectural concrete: bê tông trang trí
  38. area of reinforcement: diện tích cốt thép
  39. brake beam: đòn hãm, cần hãm
  40. brake load: tải trọng hãm
  41.  cast in place : đúc bê tông tại chỗ
  42.  breaking load: tải trọng phá hủy
  43.  breast beam: (đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
  44.  breeze concrete: bê tông bụi than cốc
  45.  stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
  46.  cast/casting: đổ bê tông/ việc đổ bê tông
  47.  cast steel: thép đúc
  48.  casting schedule: thời gian biểu của việc đổ bê tông
  49.  cast-in- place concrete caisson: giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
  50.  brick: gạch
  51.  welded plate girder: dầm bản thép hàn
  52.  cellular girder: dầm rỗng lòng
  53.  continuous girder: dầm liên tục
  54.  cross girder: dầm ngang
  55.  curb girder: đá vỉa; dầm cạp bờ
  56.  cement: xi măng
  57.  client: khách hàng
  58.  coexistence: sự cùng tồn tại
  59.  concept drawing: bản vẽ phác thảo
  60.  condominium: chung cư
  61.  cone: hình nón
  62.  construction drawing: bản vẽ thi công
  63.  cube: hình lập phương
  64.  culvert: cống
  65.  building site: công trường xây dựng
  66.  deck girder: giàn cầu
  67.  demolish: phá hủy
  68.  dense concrete: bê tông nặng
  69.  drainage: thoát nước
  70.  duplex villa: biệt thự song lập
  71.  efficiency: năng suất
  72.  emerge: hiện lên
  73.  erection reinforcement: cốt thép thi công
  74.  exploit: khai thác
  75.  explore: thăm dò
  76.  factory: nhà máy
  77.  favour: thích dùng
  78.  fence: tường rào
  79.  fibrous concrete: bê tông sợi
  80.  fictitious load: tải trọng ảo
  81.  foundation: nền móng
  82.  full load: tải trọng toàn phần
  83.  gypsum concrete: bê tông thạch cao
  84.  garage: nhà xe
  85.  gate: cửa
  86.  ground floor: tầng trệt
  87.  geometric: dạng hình học
  88.  glass concrete: bê tông thủy tinh
  89.  h- beam: dầm chữ h
  90.  balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
  91.  half- beam: dầm nửa
  92.  half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
  93.  hall: đại sảnh
  94.  handle: xử lý
  95.  hemisphere: bán cầu
  96.  improve: cải tiến
  97.  idealistic: thuộc chủ nghĩa hoàn hảo
  98.  landscape: cảnh quan
  99.  lobby: sảnh
  100. master plan: tổng mặt bằng
  101. mechanics: cơ khí
  102. mezzanine: tầng lửng
  103. radial load: tải trọng hướng kính
  104. dry guniting: phun bê tông khô
  105. duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
  106. dummy load: tải trọng giả
  107. early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
  108. eccentric load: tải trọng lệch tâm
  109. guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
  110. perspective: bản vẽ phối cảnh
  111. pillar: cột
  112. preserve: bảo tồn
  113. purlin: xà gồ
  114. pyramid: kim tự tháp
  115. rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
  116. ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
  117. raft foundation: móng bè
  118. railing: tấm vách song thưa
  119. reality: sự thật
  120. rectangular prism: lăng trụ hình chữ nhật
  121. rediscover: khám phá lại
  122. scaffold: giàn giáo
  123. split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
  124. sprayed concrete: bê tông phun
  125. sprayed concrete/ shotcrete: bê tông phun
  126. spring beam: dầm đàn hồi
  127. stainless steel: thép không gỉ
  128. stamped concrete: bê tông đầm
  129. standard brick: gạch tiêu chuẩn
  130. stump: cổ cột
  131. structure: kết cấu
  132. strap footing: móng bằng
  133. scale: quy mô
  134. section: mặt cắt
  135. sewage: nước thải
  136. simplicity: tính đơn giản
  137. skyscraper: nhà chọc trời
  138. solution: giải pháp
  139. staircase: cầu thang
  140. stilt: cột nhà sàn
  141. plasterer: thợ hồ
  142. trussed beam: dầm giàn, dầm mắt cáo
  143. triangular prism: lăng trụ tam giác
  144. trend: xu hướng
  145. terrace: sân thượng
  146. uniform beam: dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
  147. whole beam: dầm gỗ
  148. wind beam: xà chống gió
  149. wooden beam: xà gồ, dầm gỗ
  150. working beam: đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
  151. writing beam: tia viết
  152. web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
  153. cast in situ place concrete: bê tông đúc tại chỗ
  154. web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
  155. wet guniting: phun bê tông ướt
  156. wheel load: áp lực lên bánh xe
  157. wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
  158. whole beam: dầm gỗ
  159. wind beam: xà chống gió