TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Môn thi |
Ghi chú |
1. |
Công nghệ kỹ thuật điện điện tử |
D510301 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
Chọn 1 trong 4 tổ hợp |
2. |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
D510103 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
Chọn 1 trong 4 tổ hợp |
3. |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
Chọn 1 trong 4 tổ hợp |
4. |
Công nghệ thực phẩm |
D540102 |
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Hóa, Lý
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
- Toán, Sinh, Ngoại ngữ
|
Chọn 1 trong 4 tổ hợp |
5. |
Kế toán |
D340301 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
Chọn 1 trong 4 tổ hợp |
6. |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
Chọn 1 trong 4 tổ hợp |
7. |
Tài chính ngân hàng |
D340201 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
Chọn 1 trong 4 tổ hợp |
8. |
Ngôn Ngữ Anh |
D220201 |
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
- Văn, Ngoại ngữ, Sử
- Văn, Ngoại ngữ, Địa lý
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
|
Chọn 1 trong 4 tổ hợp |
9. |
Quản trị văn phòng |
D340406 |
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
- Văn, Sử, Địa lý
- Văn, Ngoại ngữ, Địa lý
- Văn, Ngoại ngữ, Sử
|
Chọn 1 trong 4 tổ hợp |
10. |
Quản trị nhân lực |
D340404 |
- Toán, Văn, Ngoại ngữ
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Văn, Sử, Địa lý
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
|
Chọn 1 trong 4 tổ hợp |
11. |
Điều dưỡng |
D720501 |
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Ngoại ngữ
- Toán, Hóa, Ngoại ngữ
- Toán, Sinh, Ngoại ngữ
|
Chọn 1 trong 4 tổ hợp |