Tổng quan chương trình đào tạo ngành CNKT Xây dựng - Khóa 2022

Tổng quan chương trình đào tạo ngành CNKT Xây dựng - Khóa 2022

1. Mục tiêu chương trình

TT

Mục tiêu chương trình đào tạo

PEO1

Người tốt nghiệp có năng lực nghề nghiệp chuyên sâu trong lĩnh vực khảo sát, thiết kế, thi công, quản lý và khai thác các công trình xây dựng.  

PEO2

Người tốt nghiệp sẽ trở thành trưởng nhóm các dự án xây dựng trong lĩnh vực dân dụng và công nghiệp hoặc công trình giao thông tại các doanh nghiệp trong nước hoặc nước ngoài.

PEO3

Người tốt nghiệp có khả năng nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ để giải quyết các vấn đề chuyên môn nghề nghiệp, thực tiễn của xã hội, đổi mới sáng tạo và hội nhập.

PEO4

Người tốt nghiệp có khả năng học tập suốt đời, có năng lực tự chủ, trách nhiệm và phụng sự xã hội.

2. Chuẩn đầu ra Chương trình đào tạo

TT

Chuẩn đầu ra

1

PLO 1. Thể hiện văn hóa ứng xử, văn hóa trách nhiệm, văn hóa đạo hiếu;

2

PLO 2. Tự quyết định, tự chịu trách nhiệm về việc học tập.

3

PLO 3. Thể hiện các kỹ năng của thế kỷ 21 như giao tiếp, thuyết trình, soạn thảo văn bản, làm việc nhóm, truyền thông, tin học và ngoại ngữ trong giải quyết các vấn đề chuyên môn

4

PLO 4. Tạo ra được sản phẩm hoặc dịch vụ để chuẩn bị khởi nghiệp

5

PLO 5. Vận dụng các kiến thức cơ bản về khoa học xã hội, lý luận chính trị và pháp luật trong thực tiễn.

6

PLO6: Vận dụng hiệu quả kiến thức tự nhiên và cơ sở ngành vào việc học chuyên môn và phát triển nghề nghiệp

7

PLO7: Khả năng thực hiện, phân tích, xử lý kết quả khảo sát địa chất, địa hình, thí nghiệm vật liệu, thí nghiệm hiện trường và áp dụng trong thiết kế, kiểm tra đánh giá chất lượng công trình.

8

PLO8: Phân tích (Analyzes), thiết kế (Designs) và phát triển (Develops) các sản phẩm công nghệ kỹ thuật xây dựng

9

PLO9: Thiết kế biện pháp kỹ thuật thi công, tổ chức quản lý thi công, quản lý chi phí và chất lượng các dự án xây dựng.

10

PLO10: Vận dụng hiệu quả các tiêu chuẩn, phần mềm chuyên ngành vào việc khảo sát, thiết kế, thi công và quản lý chi phí và chất lượng thi công công trình

3. Khung chương trình đào tạo

3.1. Khung chương trình đào tạo (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

TT

Mã HP

Tên HP

Số TC

Điều kiện
tiên quyết

Điều kiện học trước

Tổng

(1)

(1)

(2)

(3)

(7)

(8)

A

A

GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

27

 

 

 A1

A1

Lý luận chính trị

11

 

 

1

PHIL3001

Triết học Mac – Lênin

3

 

 

2

PHIL1003

Kinh tế chính trị Mac – Lênin 1 (Tuần HTĐK & PP học ĐH)

1

 

 

3

PHIL1004

Kinh tế chính trị Mac – Lênin 2

1

 

 

4

PHIL1005

Chủ nghĩa xã hội khoa học 1

1

 

 

5

PHIL1006

Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 (Lịch sử VMTG)

1

 

 

6

PHIL1007

Lịch sử Đảng cộng sản VN 1 (TH văn hoá, TNCĐ, t.yêu đất nước)

1

 

 

7

PHIL1008

Lịch sử Đảng cộng sản VN 2

1

 

 

8

PHIL2005

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

 

A2

A2

Kỹ năng

9

 

 

9

SKIL2003

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình

2

 

 

10

SKIL1004

Kỹ năng soạn thảo văn bản

1

 

 

11

SKIL1013

Kỹ năng tìm việc

1

 

 

12

SKIL3011

Phương pháp NCKH

3

 

 

13

SKIL1016

KN viết truyền thông

1

 

 

14

SKIL1017

Bán hàng trên sàn TMĐT

1

 

 

A3

A3

Module QLDA&KN

4

 

 

15

SKIL1012

Tư duy thiết kế & GQVĐ (design thinking)

1

 

 

16

BUSM2036

Quản lý dự án

2

 

 

17

BUSM1037

Khởi nghiệp

1

 

 

A4

A4

KHTN-XH

3

 

 

20

GLAW1001

Pháp luật đại cương 1*

1

 

 

 

GLAW1003

Pháp luật đại cương 2*

1

 

 

21

SKIL1015

Văn hóa Tổ chức

1

 

 

B

B

GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP

125

 

 

B1

B1

Kiến thức cơ sở khối ngành

7

 

 

22

PHYS2001

Vật lý

2

 

 

23

MATH3003

Toán cao cấp

3

 

 

24

MATH2003

Xác suất thống kê

2

 

 

 

B2

Kiến thức cơ sở ngành

18

 

 

25

CIET1001

Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng

1

 

 

26

CIET2002

Vẽ kỹ thuật

2

 

 

27

CIET2003

Autocad

2

 

 

28

CIET2004

Cơ lý thuyết

2

 

 

29

CIET2005

Sức bền vật liệu 1

2

CIET2004

 

30

CIET2006

Sức bền vật liệu 2

2

 

CIET2005

31

CIET3007

Cơ học kết cấu

3

 

 

32

CIET1008

Pháp luật chuyên ngành xây dựng

1

CIET2004

 

33

CIET3009

Tiếng Anh chuyên ngành

3

 

 

B3 

 

Chuyên ngành:

100

 

 

B3.1

 

Module 1: Thiết kế công trình xây dựng dân dụng
và công nghiệp

61

 

 

B3.2

 

Module 1.1: Khảo sát và thí nghiệm.

16

 

 

 

Module 1.1.1: Khảo sát địa chất, địa hình.

8

 

 

34

CIET2012

Thuỷ lực – Thuỷ văn

2

 

 

35

CIET3013

Địa cơ kỹ thuật

3

 

 

36

CIET2015

Trắc địa

2

 

 

37

CIET1016

Thực tập trắc địa

1

 

CIET2015

B3.3

 

Module1.1.2: Thí nghiệm

5

 

 

38

CIET2010

Vật liệu xây dựng

2

 

 

39

CIET1011

Thí nghiệm vật liệu xây dựng 

1

 

CIET2010

40

CIET2014

Thí nghiệm địa cơ 

2

 

CIET3013

41

CIET3017

Thực tập nghề nghiệp lần 1: Khảo sát và thí nghiệm

3

 

 

B3.4

 

Module 1.2: Thiết kê kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp

33

 

 

B3.5

 

Module 1.2.1: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng

22

 

 

42

CIET2020

Kiến trúc dân dụng

2

 

 

43

CIET2026

Kiến trúc công nghiệp

2

 

 

44

CIET2019

Qui hoạch đô thị

2

 

 

45

CIET1021

Đồ án kiến trúc  dân dụng

1

 

CIET2020

46

CIET3024

Kết cấu bê tông cốt thép

3

CIET3007

CIET2020

47

CIET1023

Đồ án kết cấu BTCT

1

 

CIET3024

48

CIET3022

Nền móng

3

 

CIET2020

49

CIET1025

Đồ án nền móng 

1

 

CIET3022

50

CIET2027

Phần mềm thiết kế kết cấu

2

 

 

51

CIET2028

Kết cấu nhà bê tông cốt thép

2

CIET3024

CIET2027

52

CIET2032

Kết cấu nhà nhiều tầng

2

 

 

53

CIET1029

Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép 

1

 

CIET2028

B3.6

 

Module 1.2.2: Thiết kế kết cấu công trình công nghiệp

7

 

 

54

CIET2018

Kết cấu thép

2

 

 

55

CIET2030

Kết cấu nhà thép

2

 

CIET2018

56

CIET1031

Đồ án kết cấu nhà thép

1

 

CIET2030

57

 

Tự chọn (SV chọn 1 trong 4 HP)

2

 

 

CIET2033

Bê tông dự ứng lưc

2

 

 

CIET2034

Kết cấu bê tông cốt thép đặc biệt

2

 

 

CIET2035

Kết cấu tháp trụ

2

 

 

CIET2036

Ổn định công trình

2

 

 

58

CIET4037

Thực tập nghề nghiệp  lần 2 : Thiết kế kết cấu công trình DD&CN

4

 

 

B3.7

 

Module 1.3. BIM và Thiết kế nội thất:

12

 

 

 

Module 1.3.1 : Mô hình thông tin công trình

5

 

 

59

CIET4054

Mô hình thông tin công trình

4

 

 

60

CIET1055

Đồ án mô hình thông tin công trình

1

 

 

B3.8

 

Module 1.3.2: Thiết kế nội thất

7

 

 

61

CIET2056

Nguyên lý thiết kế nội thất

2

 

 

62

CIET3057

Sketchup

3

 

 

63

CIET1058

Đồ án thiết kế nội thất 1

1

 

CIET2056

64

CIET1059

Đồ án thiết kế nội thất 2

1

 

CIET2056

B3.9

 

Module 2: Thi công công trình xây dựng DD&CN

29

 

 

 

Module 2.1: Thi công công trình

20

 

 

65

CIET2038

Môi trường xây dựng và an toàn lao động

2

 

 

66

CIET2039

Triển khai bản vẽ xây dựng

2

 

 

67

CIET2040

Cấp thoát nước

2

 

 

68

CIET3042

Kỹ thuật thi công 1

3

 

CIET2039

69

CIET2044

Kỹ thuật thi công 2

2

 

 

70

CIET2048

Thực hành nghề xây dựng

2

 

 

71

CIET1043

Đồ án kỹ thuật thi công

1

 

CIET3042

72

CIET3045

Tổ chức thi công

3

 

 

73

CIET1046

Đồ án tổ chức thi công

1

 

CIET3045

74

 

Tự chọn (SV chọn 1 trong 4 HP)

2

 

 

CIET2049

Xử lý nền đất yếu

2

 

 

CIET2050

Thi công móng sâu

2

 

 

CIET2051

Hư hỏng sữa chữa gia công nền móng

2

 

 

CIET2052

Thi công công trình ngầm

2

 

 

B3.10

 

Module 2.2. Quản lý hồ sơ và chi phí

5

 

 

75

CIET2047

Đấu thầu xây dựng

2

 

 

76

CIET3041

Dự toán và phần mềm dự toán

3

 

 

77

CIET2053

Thực tập nghề nghiệp lần 3 : Thi công công
trình DD&CN (3 tháng)

4

 

 

B4

B3.9

TT&KLTN

10

 

 

78

 

TTTN

4

 

 

79

 

Đồ án TN

6

 

 

Tổng

152

 

 

3.2. Khung chương trình đào tạo (Xây dựng công trình giao thông)

TT

Mã HP

Tên HP

Số TC

Điều kiện tiên quyết

Điều kiện học trước

(1)

(2)

(3)

(4)

(7)

(8)

A

 

GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

27

 

 

 A1

 

Lý luận chính trị

11

 

 

1

PHIL3001

Triết học Mac – Lênin

3

 

 

2

PHIL1003

Kinh tế chính trị Mac – Lênin 1 (Tuần HTĐK & PP học ĐH)

1

 

 

3

PHIL1004

Kinh tế chính trị Mac – Lênin 2

1

 

 

4

PHIL1005

Chủ nghĩa xã hội khoa học 1

1

 

 

5

PHIL1006

Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 (Lịch sử VMTG)

1

 

 

6

PHIL1007

Lịch sử Đảng cộng sản VN 1 (TH văn hoá, TNCĐ, t.yêu đất nước)

1

 

 

7

PHIL1008

Lịch sử Đảng cộng sản VN 2

1

 

 

8

PHIL2005

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

 

A2

 

Kỹ năng

9

 

 

9

SKIL2003

Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình

2

 

 

10

SKIL1004

Kỹ năng soạn thảo văn bản

1

 

 

11

SKIL1013

Kỹ năng tìm việc

1

 

 

12

SKIL3011

Phương pháp NCKH

3

 

 

13

SKIL1016

KN viết truyền thông

1

 

 

14

SKIL1017

Bán hàng trên sàn TMĐT

1

 

 

A3

 

Module QLDA&KN

4

 

 

15

SKIL1012

Tư duy thiết kế & GQVĐ (design thinking)

1

 

 

16

BUSM2036

Quản lý dự án

2

 

 

17

BUSM1037

Khởi nghiệp

1

 

 

A4

 

KHTN-XH

3

 

 

20

GLAW1001

Pháp luật đại cương 1*

1

 

 

 

GLAW1003

Pháp luật đại cương 2*

1

 

 

21

SKIL1015

Văn hóa Tổ chức

1

 

 

B

 

CHUYÊN MÔN NGHỀ NGHIỆP

125

 

 

B1

 

Kiến thức cơ sở khối ngành

7

 

 

22

PHYS2001

Vật lý

2

 

 

23

MATH3003

Toán cao cấp

3

 

 

24

MATH2003

Xác suất thống kê

2

 

 

B2

 

Kiến thức cơ sở ngành

18

 

 

25

CIET1001

Nhập môn ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng

1

 

 

26

CIET2002

Vẽ kỹ thuật

2

 

 

27

CIET2003

Autocad

2

 

 

28

CIET2004

Cơ lý thuyết

2

 

 

29

CIET2005

Sức bền vật liệu 1

2

CIET2004

 

30

CIET2006

Sức bền vật liệu 2

2

 

CIET2005

31

CIET3007

Cơ học kết cấu

3

 

 

32

CIET1008

Pháp luật chuyên ngành xây dựng

1

CIET2004

 

33

CIET3009

Tiếng Anh chuyên ngành

3

 

 

B3 

Chuyên ngành:

100

 

 

B3.1

Module 1: Thiết kế công trình công trình giao thông

61

 

 

B3.2

Module 1.1: Khảo sát và thí nghiệm.

16

 

 

 

Module 1.1.1: Khảo sát địa chất, địa hình.

8

 

 

34

CIET2012

Thuỷ lực – Thuỷ văn

2

 

 

35

CIET3013

Địa cơ kỹ thuật

3

 

 

36

CIET2015

Trắc địa

2

 

 

37

CIET1016

Thực tập trắc địa

1

 

CIET2015

B3.3

 

Module1.1.2: Thí nghiệm

5

 

 

38

CIET2010

Vật liệu xây dựng

2

 

 

39

CIET1011

Thí nghiệm vật liệu xây dựng 

1

 

CIET2010

40

CIET2014

Thí nghiệm địa cơ 

2

 

CIET3013

41

CIET3017

Thực tập nghề nghiệp lần 1: Khảo sát và thí nghiệm

3

 

 

B3.4

Module 1.2: Thiết kê kết cấu công trình giao thông

36

 

 

B3.5

Module 1.2.1: Thiết kế cầu

16

 

 

42

CIET2018

Kết cấu thép

2

 

 

43

CIET3022

Nền móng

3

 

 

44

CIET1023

Đồ án nền móng

1

 

 

45

CIET3024

Kết cấu bê tông cốt thép

3

 

 

46

CIET1025

Đồ án kết cấu bê tông cốt thép

1

 

 

47

CIET4068

Thiết kế cầu

4

 

 

48

CIET1069

Đồ án dự án công trình cầu

1

 

 

49

CIET1070

Đồ án thiết kế cầu

1

 

 

B3.6

Module 1.2.2: Thiết kế kết cấu đường, công trình thoát nước

16

 

 

54

CIET2019

Qui hoạch đô thị

2

 

 

55

CIET2063

Phần mềm thiết kế kết cấu cầu đường

2

 

 

55

CIET4064

Thiết kế đường

4

 

 

55

CIET1065

Đồ án thiết kế hình học đường ôtô

1

 

 

55

CIET1066

Đồ án thiết kế nền đường

1

 

 

55

CIET1067

Đồ án thiết kế mặt đường

1

 

 

55

CIET1071

Thí nghiệm đường

1

 

 

55

CIET2072

Đường đô thị

2

 

 

57

 

Tự chọn (SV chọn 1 trong 4 HP)

2

 

 

CIET2073

Thiết kế hầm giao thông

2

 

 

CIET2033

Bê tông dự ứng lưc

2

 

 

CIET2034

Kết cấu bê tông cốt thép đặc biệt

2

 

 

CIET2035

Kết cấu tháp trụ

2

 

 

CIET2036

Ổn định công trình

2

 

 

58

CIET4037

Thực tập nghề nghiệp  lần 2 : Thiết kế kết cấu công trình giao thông

4

 

 

B3.7

Module 1.3. BIM

9

 

 

59

CIET4074

Phần mềm REVIT

4

 

 

60

CIET1075

Đồ án lập mô hình thông tin công trình cầu.

1

 

 

61

CIET3076

Phần mềm Civil 3D

3

 

 

62

CIET1077

Đồ án lập mô hình thông tin công trình đường.

1

 

 

B3.9

Module 2: Thi công công trình giao thông

29

 

 

Module 2.1: Thi công công trình giao thông

20

 

 

63

CIET2038

Môi trường xây dựng và an toàn lao động

2

 

 

64

CIET2039

Triển khai bản vẽ xây dựng

2

 

 

65

CIET2048

Thực hành nghề xây dựng

2

 

 

66

CIET4079

Thi công cầu

4

 

 

67

CIET1080

Đồ án thi công cầu

1

 

 

68

CIET4081

Thi công đường

4

 

 

69

CIET1082

Đồ án thi công đường

1

 

 

70

CIET2083

Khai thác công trình cầu đường

2

 

 

71

 

Tự chọn (SV chọn 1 trong 4 HP)

2

 

 

CIET2049

Xử lý nền đất yếu

2

 

 

CIET2050

Thi công móng sâu

2

 

 

CIET2051

Hư hỏng sữa chữa gia công nền móng

2

 

 

CIET2052

Thi công công trình ngầm

2

 

 

B3.10

Module 2.2. Quản lý hồ sơ và chi phí

5

 

 

75

CIET2047

Đấu thầu xây dựng

2

 

 

76

CIET3041

Dự toán và phần mềm dự toán

3

 

 

77

CIET2053

Thực tập nghề nghiệp lần 3 : Thi công công
trình giao thông (3 tháng)

4

 

 

B4

 

TT&KLTN

10

 

 

78

 

TTTN

4

 

 

79

 

Đồ án TN

6

 

 

Tổng

152