Từ vựng Tiếng anh về an toàn lao động

TỪ VỰNG VỀ AN TOÀN LAO ĐỘNG 1. Protective Clothing /prəˈtektɪv ˈkloʊðɪŋ/: Quần áo bảo hộ 2. Earplugs: /ˈɪrplʌɡz/ (n) : Bịt tai 3. Hard hat: /hɑːd hæt/ (n. phr) Mũ bảo hộ 4. Safety shoes: /ˈseɪfti ʃuːz/ (compound n): giày bảo hộ 5. Hair net: /her net/ (n) Mạng tóc, lưới bảo vệ tóc 6. Safety goggles: /ˈseɪfti ˈɡɑːɡlz/ (compound n) : Kính bảo hộ 7. Dust mask: /dʌst mæsk/ (compound n): Mặt nạ chống bụi 8. Apron:/ˈeɪprən/ (n): Cái tạp dề 9. Coveralls: /ˈkʌvərɔːlz/ (n): Bộ áo liền quần để dùng trong công việc nặng nhọc 10. Face shield: /feɪs ʃiːld/ (compound n) : Mặt nạ chắn 11. (Full-body) safety harness: /fʊl ˈbɑːdi ˈseɪfti ˈhɑːrnɪs/ (compound n): Dây đai bảo vệ toàn thân 12. Respirator: /ˈrespəreɪtər/ (n): Mặt nạ phòng hơi độc

TỪ VỰNG VỀ AN TOÀN LAO ĐỘNG

1. Protective Clothing /prəˈtektɪv ˈkloʊðɪŋ/: Quần áo bảo hộ

2. Earplugs: /ˈɪrplʌɡz/ (n) : Bịt tai

3. Hard hat: /hɑːd hæt/ (n. phr) Mũ bảo hộ

4. Safety shoes: /ˈseɪfti ʃuːz/ (compound n): giày bảo hộ

5. Hair net: /her net/ (n) Mạng tóc, lưới bảo vệ tóc

6. Safety goggles: /ˈseɪfti ˈɡɑːɡlz/ (compound n) : Kính bảo hộ

7. Dust mask: /dʌst mæsk/ (compound n): Mặt nạ chống bụi

8. Apron:/ˈeɪprən/ (n): Cái tạp dề

9. Coveralls: /ˈkʌvərɔːlz/ (n): Bộ áo liền quần để dùng trong công việc nặng nhọc

10. Face shield: /feɪs ʃiːld/ (compound n) : Mặt nạ chắn

11. (Full-body) safety harness: /fʊl ˈbɑːdi ˈseɪfti ˈhɑːrnɪs/

(compound n): Dây đai bảo vệ toàn thân

12. Respirator: /ˈrespəreɪtər/ (n): Mặt nạ phòng hơi độc