Danh sách GV hướng dẫn thực tập TN - Lớp 09TLXD1A
Sinh viên tự liên hệ với giáo viên hướng dẫn để gặp mặt buổi đầu tiên.
Stt |
Số ID |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Giáo viên HD |
1 |
14028 |
Quách Sỹ |
Anh |
6/2/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
2 |
14584 |
Trần Hữu |
Anh |
20/01/1990 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
3 |
14032 |
Trần Quốc |
Anh |
23/4/1990 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
4 |
14380 |
Trần Tấn |
Anh |
24/6/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
5 |
14626 |
Trần Thế |
Ánh |
20/1/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
6 |
14729 |
Trương Gia |
Bảo |
15/07/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
7 |
14489 |
Nguyễn Đức |
Chuân |
12/12/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
8 |
14884 |
Trần Văn |
Cũng |
03/08/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
9 |
14108 |
Trương Đức |
Cường |
30/07/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
10 |
14481 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
20/5/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
11 |
14684 |
Trương Quốc |
Đạt |
2/5/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
12 |
13747 |
Lê Văn |
Đức |
15/10/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
13 |
13680 |
Bùi Cao |
Dung |
02/10/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
14 |
15201 |
Hoàng Nghĩa |
Dũng |
04/10/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
15 |
14432 |
Lê Tiến |
Dũng |
21/04/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
16 |
14244 |
Võ Văn |
Dũng |
28/12/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
17 |
13556 |
Trần Nhất |
Giỏi |
1/10/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
18 |
14465 |
Đinh Văn |
Hải |
04/10/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
19 |
15252 |
Ngô Quang |
Huy |
24/02/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
20 |
13877 |
Nguyễn Việt |
Huy |
25/10/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
21 |
14705 |
Võ Ngọc |
Huy |
8/3/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
22 |
15257 |
Lê Quốc |
Khánh |
2/9/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
23 |
14507 |
Nguyễn Văn |
Linh |
16/07/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
24 |
14506 |
Phan Tại |
Long |
30/09/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
25 |
14357 |
Lê Quang |
Lý |
20/11/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
26 |
14973 |
Lê Ngọc |
Nga |
17/08/1990 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
27 |
15061 |
Đinh Lê |
Nhã |
5/51990 |
ThS. Bùi Văn Tư |
28 |
14938 |
Nguyễn Văn |
Nhàn |
18/11/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
29 |
14972 |
Phan Quang |
Nhật |
12/11/1991 |
ThS. Bùi Văn Tư |
30 |
14978 |
Lê Minh |
Phát |
8/81991 |
ThS. Lưu Văn Cam |
31 |
14007 |
Lý Văn |
Phi |
12/7/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
32 |
14610 |
Nguyễn Hoàng |
Phong |
4/6/1991 |
ThS. Lưu Văn Cam |
33 |
14886 |
Nguyễn Văn |
Phụng |
01/01/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
34 |
14222 |
Trương Hồng |
Quân |
1/6/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
35 |
15175 |
Trần Lê |
Quang |
4/5/1991 |
ThS. Bùi Văn Tư |
36 |
14631 |
Nguyễn Kim |
Sang |
30/10/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
37 |
14243 |
Võ Văn |
Sở |
22/01/1988 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
38 |
13748 |
Lê Trần Tú |
Sỷ |
16/03/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
39 |
15216 |
Hoàng Văn |
Thái |
22/2/1989 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
40 |
14454 |
Võ Xuân |
Thái |
20/07/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
41 |
|
Nguyễn Hoàng |
Thi |
|
ThS. Phan Viết Chính |
42 |
15330 |
Dương Công |
Thuận |
22/11/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
43 |
14490 |
Nguyễn Tiến |
Thùy |
8/11/1990 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
44 |
14625 |
Huỳnh Ngọc |
Tiến |
4/2/1989 |
ThS. Lưu Văn Cam |
45 |
15282 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
27/7/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
46 |
14683 |
Huỳnh Thương |
Tín |
21/04/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
47 |
|
Đoàn Văn |
Tính |
|
ThS. Phan Viết Chính |
48 |
14325 |
Trần Kim |
Trung |
26/01/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
49 |
14881 |
Nguyễn Tấn |
Vân |
11/10/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
50 |
14267 |
Trang Hoàng |
Vũ |
10/2/1991 |
ThS. Bùi Văn Tư |