Danh sách GV hướng dẫn thực tập TN - Lớp 09TLXD2A
Sinh viên tự liên hệ với giáo viên hướng dẫn để gặp mặt buổi đầu tiên.
Stt |
Số ID |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Giáo viên HD |
1 |
13887 |
Đoàn Thanh |
Anh |
14/11/1988 |
KS. Võ Thanh Vinh |
2 |
15976 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
17/5/1991 |
ThS. Lưu Văn Cam |
3 |
16207 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
16/03/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
4 |
15739 |
Nguyễn |
Chơn |
15/12/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
5 |
15584 |
Hoàng Trọng |
Đại |
20/6/1990 |
ThS. Bùi Văn Tư |
6 |
15381 |
Trương Công |
Đông |
06/07/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
7 |
14542 |
Nguyễn Trọng |
Hải |
10/6/1991 |
ThS. Lưu Văn Cam |
8 |
15333 |
Nguyễn Hữu |
Huấn |
20/02/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
9 |
15595 |
Nguyễn Xuân |
Kha |
27/10/1991 |
ThS. Lưu Văn Cam |
10 |
15499 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
20/08/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
11 |
15353 |
Lưu Mạnh |
Khoa |
19/11/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
12 |
15574 |
Nguyễn Duy |
Lâm |
27/01/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
13 |
16183 |
Mai Thái Xuân |
Lộc |
13/3/1991 |
ThS. Bùi Văn Tư |
14 |
15581 |
Võ Ngọc |
Luân |
01/01/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
15 |
15475 |
Phan Văn |
Ngọc |
20/04/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
16 |
15952 |
Nguyễn Minh |
Phượng |
22/07/1988 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
17 |
15166 |
Nguyễn Đình |
Quyền |
20/07/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
18 |
15406 |
Võ Khắc |
Quỳnh |
06/06/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
19 |
14958 |
Trần Nam |
Sơn |
26/06/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
20 |
14894 |
Dương Đức |
Sỹ |
08/08/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
21 |
15573 |
Trần Văn |
Sỹ |
28/08/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
22 |
15382 |
Đỗ Ngoc |
Thăng |
27/05/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
23 |
15374 |
Lương Tấn |
Thành |
01/10/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
24 |
15424 |
Nguyễn Tài |
Thịnh |
09/07/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
25 |
16102 |
Hồ Sỹ |
Trung |
08/12/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
26 |
15684 |
Trần Viết Hoàng |
Vũ |
26/10/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
27 |
15412 |
Ôn Minh |
Vương |
10/3/1991 |
ThS. Lưu Văn Cam |