Danh sách GV hướng dẫn thực tập TN - Lớp 10XC1A
Sinh viên tự liên hệ với giáo viên hướng dẫn để gặp mặt buổi đầu tiên.
| TT |
IDSV |
Họ và tên |
S.ngày |
GV hướng dẫn |
| 1 |
20184 |
Trần Quốc Bảo |
22/12/92 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 2 |
17958 |
Nguyễn Duy Chánh |
10/12/92 |
KS. Lê Phước Linh |
| 3 |
21094 |
Dương Văn Chung |
16/12/91 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 4 |
21984 |
Trần Văn Công |
05/08/91 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 5 |
21432 |
Hồ Đăng Đại |
25/06/89 |
KS. Nguyễn Thị Hồng Nụ |
| 6 |
22096 |
Võ Công Đoàn |
01/09/87 |
KS. Trần Ngọc Thành |
| 7 |
17984 |
Mai Văn Hà |
04/04/89 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 8 |
21854 |
Đào Văn Hải |
05/11/92 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 9 |
18046 |
Trương Thành Hân |
20/11/91 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 10 |
17827 |
Trần Đình Hào |
06/09/92 |
KS. Lê Phước Linh |
| 11 |
19264 |
Trần Cao Huỳnh |
25/07/89 |
KS. Nguyễn Thị Hồng Nụ |
| 12 |
21096 |
Bùi Công Minh |
05/08/91 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 13 |
22068 |
Trương Hoài Ngọc |
03/05/90 |
KS. Trần Ngọc Thành |
| 14 |
17823 |
Nguyễn Tài Nhân |
20/07/92 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 15 |
17990 |
Nguyễn Hải Núi |
28/06/92 |
KS. Trần Ngọc Thành |
| 16 |
22009 |
Nguyễn Huỳnh Phát |
01/07/93 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 17 |
20810 |
Phạm Phúc |
10/04/89 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 18 |
18154 |
Nguyễn Việt Tân |
22/04/91 |
KS. Trần Ngọc Thành |
| 19 |
22436 |
Bùi Duy Thạch |
21/04/91 |
KS. Trần Ngọc Thành |
| 20 |
22003 |
Nguyễn Văn Thạch |
11/01/90 |
KS. Trần Ngọc Thành |
| 21 |
17825 |
Đỗ Văn Thân |
20/11/92 |
KS. Lương Vĩnh Phú |
| 22 |
22004 |
Nguyễn Đại Thắng |
04/04/86 |
KS. Lê Phước Linh |
| 23 |
19183 |
Lê Đình Thanh |
16/10/91 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 24 |
18060 |
Nguyễn Văn Thành |
26/08/88 |
KS. Lê Phước Linh |
| 25 |
17842 |
Nguyễn Văn Thịnh |
20/06/92 |
KS. Lương Vĩnh Phú |
| 26 |
22032 |
Trần Anh Tho |
15/04/91 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 27 |
22249 |
Bùi Xuân Thuần |
18/06/88 |
KS. Lê Phước Linh |
| 28 |
19126 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
01/07/91 |
KS. Lương Vĩnh Phú |
| 29 |
22425 |
Nguyễn Ngọc Tiến |
18/05/92 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 30 |
18605 |
Võ Tấn Trưởng |
28/02/92 |
KS. Nguyễn Thị Hồng Nụ |
| 31 |
22020 |
Nguyễn Trung Tuấn |
04/11/92 |
KS. Lê Phước Linh |
| 32 |
21790 |
Nguyễn Văn Tuấn |
12/04/91 |
KS. Nguyễn Thị Hồng Nụ |
| 33 |
22294 |
Nguyễn Văn Tuấn |
13/06/92 |
KS. Lương Vĩnh Phú |
| 34 |
18107 |
Nguyễn Thế Việt |
16/10/91 |
KS. Lương Vĩnh Phú |
| 35 |
17856 |
Trần Đình Vinh |
10/02/91 |
KS. Lê Phước Linh |
| 36 |
21881 |
Trần Nguyên Vũ |
13/10/92 |
KS. Nguyễn Thị Hồng Nụ |
| 37 |
17851 |
Trần Văn Xăng |
12/07/92 |
KS. Phạm Văn Lim |