Danh sách GV hướng dẫn thực tập TN - Lớp 10XD1A
Sinh viên tự liên hệ với giáo viên hướng dẫn để gặp mặt buổi đầu tiên.
Stt |
Số ID |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Giáo viên HD |
1 |
21684 |
Phạm Tuấn |
Anh |
22/6/1991 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
2 |
18512 |
nguyễn Ngọc |
Cảm |
20/9/1992 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
3 |
19314 |
Trương Quang Nhật |
Cẩn |
6/3/1989 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
4 |
22377 |
Nguyễn Văn |
Chính |
17/3/1988 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
5 |
19096 |
Trần Văn |
Đại |
16/5/1992 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
6 |
18040 |
Nguyễn Ngọc |
Điều |
12/12/1991 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
7 |
19295 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
27/11/1992 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
8 |
22127 |
Lê Đức |
Được |
20/1/1991 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
9 |
19171 |
Nguyễn Văn |
Hải |
19/8/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
10 |
18042 |
Nguyễn Đình |
Hiến |
25/11/1992 |
ThS. Phan Viết Chính |
11 |
19613 |
Lê Mạnh |
Hiệp |
11/9/1991 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
12 |
17832 |
Hoàng Quang |
Hiếu |
8/7/1992 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
13 |
21549 |
Nguyễn Thanh |
Hòa |
6/6/1992 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
14 |
17855 |
Trương Khắc |
Hoài |
10/3/1988 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
15 |
19301 |
Trần Văn |
Hoàng |
2/9/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
16 |
21018 |
Phan |
Hùng |
8/10/1992 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
17 |
22240 |
Trương Hữu |
Huy |
20/12/1987 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
18 |
19590 |
Nguyễn Đức |
Khánh |
3/2/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
19 |
22364 |
Lê Hữu |
Khởi |
22/5/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
20 |
18770 |
Nguyễn Phương |
Mi |
26/2/1992 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
21 |
21551 |
Lương Nguyễn Trung |
Nguyên |
7/5/1992 |
KS. Võ Thanh Vinh |
22 |
20745 |
Đoàn |
Pa |
5/7/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
23 |
19288 |
Trương Anh |
Phúc |
26/5/1990 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
24 |
21937 |
Nguyễn Nho |
Phước |
27/1/1992 |
KS. Võ Thanh Vinh |
25 |
19186 |
Nguyễn Văn |
Quang |
18/9/1985 |
ThS. Phan Viết Chính |
26 |
22371 |
Đồng Phúc |
Quốc |
25/12/1986 |
KS. Võ Thanh Vinh |
27 |
21919 |
Ngô Thế |
Sơn |
1/11/1990 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
28 |
17828 |
Lê Văn |
Tân |
1/1/1988 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
29 |
22154 |
Nguyễn Xuân |
Tây |
12/11/1992 |
KS. Võ Thanh Vinh |
30 |
18369 |
Lê Thái |
Thiệp |
6/10/1988 |
KS. Trần Quốc Huy |
31 |
21791 |
Phạm Văn |
Tĩnh |
21/6/1991 |
KS. Trần Quốc Huy |
32 |
17943 |
Cao Văn |
Trí |
16/7/1987 |
KS. Trần Quốc Huy |
33 |
17855 |
Hà Đức |
Trọng |
18/9/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
34 |
18035 |
Nguyễn Văn |
Trung |
27/3/1987 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
35 |
19429 |
Lê Phạm Minh |
Tuấn |
30/8/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
36 |
21631 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
27/4/1990 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
37 |
19513 |
Huỳnh Văn |
Tường |
3/8/1991 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
38 |
18810 |
Nguyễn Đức |
Việt |
2/10/1990 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
39 |
19232 |
Nguyễn Sỹ |
Việt |
12/10/1992 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
40 |
20703 |
Nguyễn Hàm |
Vinh |
21/2/1992 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
41 |
22283 |
Nguyễn Thái |
Vương |
10/1/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |