Danh sách GV hướng dẫn thực tập TN - Lớp 10XD1C
Sinh viên tự liên hệ với giáo viên hướng dẫn để gặp mặt buổi đầu tiên.
Stt |
Số ID |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Giáo viên HD |
1 |
21553 |
Doãn Việt |
Anh |
27/7/1991 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
2 |
17854 |
Lê Tuấn |
Anh |
10/6/1989 |
KS. Trần Quốc Huy |
3 |
22063 |
Lê Quang |
Bình |
24/6/1987 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
4 |
18787 |
Trương Minh |
Chung |
16/6/1992 |
KS. Trần Quốc Huy |
5 |
19568 |
Hồ Công |
Cường |
29/9/1992 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
6 |
18371 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
14/6/1991 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
7 |
17937 |
Trần |
Hà |
5/5/1990 |
KS. Trần Quốc Huy |
8 |
17839 |
Nguyễn Quốc |
Hiệp |
4/4/1991 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
9 |
17864 |
Hà Minh |
Hiếu |
10/3/1992 |
KS. Trần Quốc Huy |
10 |
|
Trương Tấn |
Hoàng |
17/9/1990 |
KS. Trần Quốc Huy |
11 |
1964 |
Trương Hoàng |
Kim |
30/9/1991 |
KS. Nguyễn Tấn Khoa |
12 |
20682 |
Nguyễn Tài |
Lam |
13/2/1992 |
KS. Trần Quốc Huy |
13 |
19214 |
Lê Đức |
Lợi |
25/4/1992 |
KS. Trần Quốc Huy |
14 |
22135 |
Trương Quang |
Mạnh |
3/7/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
15 |
19333 |
Nguyễn Đình |
Phước |
7/10/1986 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
16 |
18389 |
Nguyễn Phong |
Tầm |
19/2/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
17 |
21951 |
Võ Minh |
Triều |
2/2/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
18 |
19995 |
Nguyễn Hữu |
Trường |
10/8/1988 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
19 |
19154 |
Trần Phước |
Tư |
8/7/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
20 |
20750 |
Đặng Công |
Viên |
13/9/1992 |
KS. Võ Thanh Vinh |