Danh sách GV hướng dẫn thực tập tốt nghiệp - Lớp 09CDXC1A
Sinh viên tự liên hệ với giáo viên hướng dẫn để gặp mặt buổi đầu tiên.
TT |
IDSV |
Họ và tên |
S.ngày |
GV hướng dẫn |
1 |
14535 |
Phan Viết Bảo |
25/02/91 |
KS. Phạm Văn Lim |
2 |
14977 |
Hoàng Sỹ Bình |
26/07/89 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
3 |
17312 |
Lê Quốc Đạt |
29/07/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
4 |
16049 |
Nguyễn Đình Duy |
02/01/88 |
KS. Trần Ngọc Thành |
5 |
15650 |
Nguyễn Viết Giả |
25/07/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
6 |
14420 |
Nguyễn Văn Hào |
27/11/91 |
KS. Trần Ngọc Thành |
7 |
15007 |
Dương Duy Hòa |
16/10/90 |
KS. Phạm Văn Lim |
8 |
13737 |
Huỳnh Minh Khoa |
11/11/90 |
KS. Phạm Văn Lim |
9 |
13951 |
Nguyễn Thành Khoa |
03/10/91 |
KS. Lê Phước Linh |
10 |
19383 |
Nguyễn Văn Linh |
15/02/91 |
KS. Trần Ngọc Thành |
11 |
14237 |
Lê Văn Nghĩa |
20/03/90 |
KS. Lê Phước Linh |
12 |
15960 |
Dương Văn Quang |
05/06/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
13 |
13676 |
Phạm Thành Sơn |
30/09/90 |
KS. Lê Phước Linh |
14 |
15259 |
Hoàng Thanh Tài |
20/08/91 |
KS. Trần Ngọc Thành |
15 |
14820 |
Trần Văn Tài |
28/08/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
16 |
15249 |
Nguyễn Văn Tâm |
28/01/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
17 |
13956 |
Trần Công Tâm |
21/09/91 |
KS. Phạm Văn Lim |
18 |
15338 |
Cao Xuân Tăng |
03/10/91 |
KS. Phạm Văn Lim |
19 |
14836 |
Nguyễn Thái Thanh |
26/03/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
20 |
15498 |
Nguyễn Thương Tín |
25/05/90 |
KS. Trần Ngọc Thành |
21 |
16337 |
Ngô Thành Trường |
17/03/90 |
KS. Phạm Văn Lim |
22 |
15760 |
Hoàng Sĩ Tuân |
02/02/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
23 |
15339 |
Mai Anh Tuấn |
27/02/89 |
KS. Phạm Văn Lim |
24 |
14552 |
Huỳnh Trung Vinh |
01/01/90 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |