Danh sách GV hướng dẫn thực tập tốt nghiệp - Lớp 09TLXC1A
Sinh viên tự liên hệ với giáo viên hướng dẫn để gặp mặt buổi đầu tiên.
TT |
IDSV |
Họ và tên |
S.ngày |
GV hướng dẫn |
1 |
13862 |
Nguyễn Thành An |
22/09/91 |
KS. Lê Phước Linh |
2 |
15202 |
Nguyễn Đắc Quyền Anh |
24/03/91 |
KS. Lê Phước Linh |
3 |
14051 |
Tạ Quang Bão |
25/10/90 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
4 |
16407 |
Nguyễn Thanh Bình |
05/02/91 |
KS. Trần Ngọc Thành |
5 |
13735 |
Nguyễn Thành Công |
24/05/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
6 |
13920 |
Nguyễn Tiến Cường |
20/10/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
7 |
16104 |
Từ Sĩ Quốc Cường |
27/07/90 |
KS. Lê Phước Linh |
8 |
14315 |
Võ Hoàng Cường |
06/04/90 |
KS. Lê Phước Linh |
9 |
15268 |
Phạm Văn Điệp |
25/06/91 |
KS. Lê Phước Linh |
10 |
15276 |
Lê Hữu Đức |
15/10/91 |
KS. Lê Phước Linh |
11 |
15197 |
Thao Đươn |
30/12/91 |
KS. Lê Phước Linh |
12 |
14255 |
Nguyễn Văn Hệ |
12/03/89 |
KS. Lê Phước Linh |
13 |
13858 |
Trần Chí Hiếu |
16/01/91 |
KS. Lê Phước Linh |
14 |
14494 |
Cao Lê Hoàn |
10/06/91 |
KS. Lê Phước Linh |
15 |
15450 |
Trần Xuân Hội |
24/04/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
16 |
15011 |
Lê Đình Hùng |
28/01/91 |
KS. Lê Phước Linh |
17 |
14816 |
Phan Văn Hưng |
10/12/90 |
KS. Lê Phước Linh |
18 |
14401 |
Lê Ka Tê Gi Lách |
21/08/91 |
KS. Lê Phước Linh |
19 |
14203 |
Phạm Bá Lai |
16/11/91 |
KS. Lê Phước Linh |
20 |
15559 |
Hoàng Đăng Lưu |
02/02/90 |
KS. Lê Phước Linh |
21 |
15571 |
Nguyễn Thanh Ly |
02/02/88 |
KS. Trần Ngọc Thành |
22 |
14241 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
26/02/91 |
KS. Trần Ngọc Thành |
23 |
15729 |
Nguyễn Văn Nhật |
02/09/88 |
KS. Lê Phước Linh |
24 |
15576 |
Phạm Đình Phong |
05/06/90 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
25 |
13781 |
Đinh Thanh Quý |
14/04/91 |
KS. Trần Ngọc Thành |
26 |
14696 |
Lê Thanh Quỳnh |
02/02/91 |
KS. Lê Phước Linh |
27 |
13937 |
Phạm Tiến Sỹ |
08/02/90 |
KS. Lê Phước Linh |
28 |
13941 |
Lê Thanh Tâm |
13/10/90 |
KS. Lê Phước Linh |
29 |
15303 |
Trần Tân Thành |
03/07/91 |
KS. Phạm Văn Lim |
30 |
15288 |
Trương Văn Thành |
06/04/89 |
KS. Phạm Văn Lim |
31 |
15428 |
Nguyễn Trường Thọ |
15/01/91 |
KS. Lê Phước Linh |
32 |
14202 |
Đào Văn Thực |
20/08/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
33 |
15356 |
Phạm Anh Thường |
01/06/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
34 |
14639 |
Phan Hồng Tiến |
03/10/91 |
KS. Lê Phước Linh |
35 |
15852 |
Dương Văn Toàn |
15/02/90 |
KS. Lê Phước Linh |
36 |
15074 |
Nguyễn Anh Trung |
15/11/90 |
KS. Lê Phước Linh |
37 |
15273 |
Nguyễn Văn Tuy |
16/06/91 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
38 |
13860 |
Phạm Tuyển |
22/08/91 |
KS. Trần Ngọc Thành |
39 |
14833 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
12/06/91 |
KS. Lê Phước Linh |
40 |
14578 |
Phan Quốc Vương |
05/03/90 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |