Danh sách học phần chuyển đổi bổ sung kiến thức ngành khóa Đại học liên thông 2016
CNKT XÂY DỰNG DÂN DỤNG (CE16A21)
STT |
IDSV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Kỹ thuật thi công (B) (2 TC) |
Vật liệu xây dựng (B) (2 TC) |
Kiến trúc dân dụng (B) (2 TC) |
Kết cấu BTCT 1 (B) (2 TC) |
Sức bền vật liệu 1 (B) (2 TC) |
Cơ học kết cấu 1 (B) (2 TC) |
Trắc địa (B) (2 TC) |
Nền móng (B) (2 TC) |
Dự toán xây dựng công trình (B) (2 TC) |
Tổng số tín chỉ không học |
Tổng số tín chỉ phải học |
1 |
38053 |
Lê Công Trung |
08/08/1988 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
0 |
18 |
2 |
39226 |
Nguyễn Quốc Khánh |
29/03/1991 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
0 |
18 |
3 |
39672 |
Nguyễn Đức Nhật |
20/12/1989 |
x |
Không học |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
x |
12 |
6 |
CNKT XÂY DỰNG DÂN DỤNG (CE16A31)
STT |
IDSV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Kỹ thuật thi công (C) (2 TC) |
Vật liệu xây dựng (C) (2 TC) |
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng (C) (1 TC) |
Kiến trúc dân dụng (C) (2 TC) |
Kết cấu BTCT 1 (C) (2 TC) |
Sức bền vật liệu 1 (C) (2 TC) |
Trắc địa (C) (2 TC) |
Thực tập Trắc địa (C) (1 TC) |
Cơ học kết cấu 1 (C) (2 TC) |
Dự toán công trình (C) (2 TC) |
Tổng số tín chỉ không học |
Tổng số tín chỉ phải học |
1 |
39753 |
Lê Anh Tiến |
21/09/1985 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Không học |
Không học |
x |
x |
3 |
15 |
CNKT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG (CE16A22)
STT |
IDSV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Thiết kế đường 1 (3 TC) |
Thi công đường 1 (2 TC) |
Thiết kế cầu BTCT (3 TC) |
Thi công cầu BTCT (2 TC) |
Sức bền vật liệu (2 TC) |
Nền móng (2 TC) |
Trắc địa (2 TC) |
Thực tập Trắc địa (1 TC) |
Cơ Kết cấu 1 (2 TC) |
Tổng số tín chỉ không học |
Tổng số tín chỉ phải học |
1 |
37964 |
Nguyễn Minh Cầm |
01/01/1986 |
x |
x |
x |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
9 |
10 |
2 |
37912 |
Nguyễn Xuân Linh |
01/04/1988 |
x |
Không học |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
13 |
6 |
3 |
37494 |
Nguyễn Quý Tuấn |
01/12/1993 |
x |
Không học |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
13 |
6 |
4 |
39326 |
Võ Trung Hiếu |
24/09/1993 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Không học |
x |
1 |
18 |
5 |
39460 |
Bùi Thanh Long |
20/06/1988 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Không học |
x |
1 |
18 |
6 |
39351 |
Nguyễn Tấn Tri |
29/03/1991 |
x |
x |
x |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
9 |
10 |
CNKT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG (CE16A32)
STT |
IDSV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Thiết kế đường 1 (3 TC) |
Thi công đường 1 (2 TC) |
Thiết kế cầu BTCT (3 TC) |
Thi công cầu BTCT (2 TC) |
Sức bền vật liệu (2 TC) |
Nền móng (2 TC) |
Trắc địa (2 TC) |
Thực tập Trắc địa (1 TC) |
Cơ Kết cấu 1 (2 TC) |
Tổng số tín chỉ không học |
Tổng số tín chỉ phải học |
1 |
39607 |
Nguyễn Anh Sĩ |
21/04/1988 |
x |
x |
x |
x |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
Không học |
9 |
10 |