Danh sách SV ngồi Hội đồng bảo vệ

Lớp Hội đồng Stt Họ và Tên Ngày sinh Giáo viên hướng dẫn
08CDXC1A

HỘI ĐỒNG 1

ThS. Lương Ng Hg Phương: Chủ tịch

KS. Lê Phước Linh: Ủy viên

KS. Nguyễn Tấn Khoa: Thư ký

1 Nguyễn Xuân Thuyên  Thuyên 9/10/1989 ThS. Lương Ng Hoàng Phương
2 Hà Đức Long 8/2/1990 KS. Phạm Văn Lim
3 Trần Văn Long 5/20/1990 KS. Phạm Văn Lim
4 Tạ Văn  Lưu 10/15/1989 KS. Phạm Văn Lim
5 Ngô Văn Minh 7/20/1990 KS. Lê Phước Linh
6 Đinh Văn  Mỹ 5/13/1990 KS. Trần Ngọc Thành
7 Võ Văn Phú 5/20/1990 KS. Phạm Văn Lim
8 Phạm Ngọc  Sanh 6/27/1989 KS. Phạm Văn Lim
9 Lê Đình  Sơn 6/21/1989 KS. Trần Ngọc Thành
10 Diệp Quang Thành 1/14/1990 KS. Phạm Văn Lim
11 Võ Như Thự 9/18/1988 KS. Trần Ngọc Thành
12 Lê Vũ  Thường 3/1/1990 KS. Trần Ngọc Thành
13 Nguyễn Thành Tín 6/10/1990 KS. Trần Ngọc Thành
14 Trần Quốc  Toản 1/25/1990 KS. Phạm Văn Lim
15 Trần Đại Dương 8/16/1990 ThS. Lương Ng Hoàng Phương
16 Lê Anh Trung 10/20/1989 KS. Trần Ngọc Thành
17 Đặng Vũ  Trường 5/1/1990 ThS. Lương Ng Hoàng Phương
18 Trương Bửu Tuấn 5/4/1989 KS. Trần Ngọc Thành
19 Nguyễn Toàn Viễn 6/15/1990 KS. Trần Ngọc Thành
20 Võ Tuấn Việt 10/27/1990 KS. Trần Ngọc Thành
21 Đinh Hữu  Vương 3/28/1990 KS. Lê Phước Linh
22 Nguyễn Việt Yên 1/1/1990 KS. Lê Phước Linh

HỘI ĐỒNG 2

ThS. Bùi Văn Tư: Chủ tịch

KS. Trần Ngọc Thành: Ủy viên

KS. Phạm Văn Lim: Thư ký

1 Nguyễn Xuân Biên 9/2/1990 KS. Phạm Văn Lim
2 Huỳnh Ngọc  Cường 2/14/1990 KS. Lê Phước Linh
3 Võ Tấn  Cường 11/12/1989 KS. Lê Phước Linh
4 Nguyễn Tấn  Đạt 2/25/1990 KS. Lê Phước Linh
5 Võ Thành  Đạt 10/5/1989 KS. Lê Phước Linh
6 Tưởng Đình Du 5/22/1989 KS. Trần Ngọc Thành
7 Trương Văn Dũng 1/5/1990 KS. Phạm Văn Lim
8 Võ Ngọc Trí 12/20/1989 ThS. Lương Ng Hoàng Phương
9 Nguyễn Khánh Duy 2/20/1989 KS. Trần Ngọc Thành
10 Võ Thế Duy 7/4/1986 KS. Trần Ngọc Thành
11 Lê Ngọc Hải 10/1/1989 KS. Lê Phước Linh
12 Nguyễn Đức  Hậu 4/27/1990 KS. Trần Ngọc Thành
13 Phan Thanh  Hiếu 1/1/1990 KS. Phạm Văn Lim
14 Hoàng Xuân  Hòa 8/8/1990 KS. Phạm Văn Lim
15 Nguyễn Khắc Hòa 9/27/1989 KS. Phạm Văn Lim
16 Nguyễn Tấn Hội 10/17/1990 KS. Trần Ngọc Thành
17 Đinh Duy  Kha 11/7/1989 KS. Trần Ngọc Thành
18 Lương Trọng Khánh 9/7/1990 ThS. Lương Ng Hoàng Phương
19 Tăng Viết  Khoa 4/27/1988 KS. Trần Ngọc Thành
20 Nguyễn Văn Khương 3/25/1990 KS. Phạm Văn Lim
21 Nguyễn Văn Lệ 12/15/1989 KS. Phạm Văn Lim
09CDLTXD1A

HỘI ĐỒNG 1

TS. Lê Xuân Thọ: Chủ tịch

ThS. Lê Thị Minh Khai: Ủy viên

KS. Trần Thị Thanh Hiệp: Thư ký

1 Hồ Quốc  Bình 11/15/1984 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
08CDXD1A 2 Lâm Chính Châu 2/22/1987 KS. Võ Thanh Vinh
3 Trần Văn Chiến 12/20/1989 ThS. Lưu Văn Cam
4 Trần Văn Cường 3/16/1990 ThS. Lưu Văn Cam
5 Bùi Đức Đổng 2/16/1989 KS. Võ Thanh Vinh
6 Hồ Ngọc Đức 11/1/1988 ThS. Bùi Văn Tư
7 Trần Minh Đức 10/10/1990 KS. Võ Thanh Vinh
8 Nguyễn Đình Giàu 8/17/1982 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
9 Nguyễn Văn Hải 12/2/1990 ThS. Lưu Văn Cam
10 Phạm Văn Hải 10/30/1988 KS. Võ Thanh Vinh
11 Nguyễn Văn Hảo 10/13/1988 ThS. Bùi Văn Tư
12 Nguyễn Văn Hiền 4/10/1989 ThS. Lưu Văn Cam
13 Trần Hiển 10/22/1990 KS. Võ Thanh Vinh
14 Lê Thanh Hoà 8/27/1990 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
15 Nguyễn Thế Hòa 6/20/1990 KS. Võ Thanh Vinh
16 Nguyễn Văn Khánh 1/17/1990 KS. Võ Thanh Vinh
17 Trần Khoa 9/2/1989 ThS. Phan Viết Chính
18 Nguyễn Anh Lâm 8/13/1989 KS. Võ Thanh Vinh
19 Bùi Như Nghĩa 9/13/1988 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
20 Phạm Văn Thuyên 11/20/1989 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
09CDLTXD1A 21 Huỳnh Tấn  Toàn 8/27/1986 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
08CDXD1A 22 Nguyễn Minh Tường 7/7/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
23 Nguyễn Văn Vinh 10/18/1989 ThS. Lê Thị Minh Khai
24 Đặng Công 9/1/1990 ThS. Lưu Văn Cam
25 Phan Hửu 4/3/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
26 Đỗ Văn Trọng 4/12/1990 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
08CDXD1A

HỘI ĐỒNG 2

ThS. Lưu Văn Cam: Chủ tịch

ThS. Phan Viết Chính: Ủy viên

KS. Nguyễn Thị Hồng Nụ: Thư ký

1 Bùi Ngọc Liêu 7/30/1989 ThS. Bùi Văn Tư
2 Đỗ Tấn Lợi 3/14/1990 ThS. Lưu Văn Cam
3 Trương Đức Lưu 7/16/1989 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
4 Bùi Tấn Cường 10/10/1989 ThS. Phan Viết Chính
5 Võ Thanh Nhân 8/10/1990 KS. Võ Thanh Vinh
6 Tô Đồng Quang 8/20/1990 ThS. Lưu Văn Cam
7 Lê Nguyên Quốc 7/7/1990 ThS. Lưu Văn Cam
8 Trần Văn Sáu 6/20/1989 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
07TLXD1A 9 Nguyễn Tứ  Sinh 12/22/1987 KS. Võ Thanh Vinh
08CDXD1A 10 Trần Thanh Tài 12/14/1989 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
11 Nguyễn Văn Tâm 10/3/1990 ThS. Lưu Văn Cam
12 Nguyễn Văn Thịnh 10/7/1990 ThS. Lưu Văn Cam
13 Lê Hồng Thông 1/10/1990 KS. Võ Thanh Vinh
14 Dương Văn Thu 2/24/1990 ThS. Lưu Văn Cam
15 Nguyễn Ngọc Thuận 5/30/1990 ThS. Lưu Văn Cam
16 Trần Bá Thuận 2/10/1989 KS. Võ Thanh Vinh
17 Bạch Văn Tiến 11/4/1990 ThS. Phan Viết Chính
18 Trần Thương Tín 9/2/1990 ThS. Lưu Văn Cam
19 Ngô Văn Trầm 3/4/1987 KS. Võ Thanh Vinh
20 Vương Minh Trí 4/10/1989 ThS. Lưu Văn Cam
21 Hồ Kim Trọng 8/10/1990 ThS. Lưu Văn Cam
22 Nguyễn Đình Việt 10/10/1989 ThS. Lưu Văn Cam
23 Nguyễn Tấn Giáp 10/1/1990 ThS. Phan Viết Chính
24 Lê Minh Nên 3/30/1990 ThS. Phan Viết Chính
25 Huỳnh Viết Đông 11/28/1990 ThS. Phan Viết Chính
26 Phạm Minh Trung 7/24/1990 ThS. Lưu Văn Cam
08CDXD1A HỘI ĐỒNG 3

 

ThS. Lương Ng Hg Phương: Chủ tịch KS. Võ Thanh Vinh: Ủy viên ThS. Bùi Văn Tư: Thư ký
1 Ngô Minh Ánh 5/19/1984 ThS. Bùi Văn Tư
2 Đỗ Minh Bảo 7/20/1990 ThS. Bùi Văn Tư
3 Nguyễn Công Bình 3/6/1989 KS. Võ Thanh Vinh
4 Hoàng Đạo 9/11/1986 KS. Võ Thanh Vinh
5 Phạm Hồng Hiếu 2/13/1989 KS. Võ Thanh Vinh
6 Trần Quang Nghĩa 5/6/1990 KS. Võ Thanh Vinh
7 Ngô Quốc Thắng 11/28/1990 KS. Võ Thanh Vinh
8 Phùng Chí Thắng 3/26/1990 KS. Võ Thanh Vinh
9 Trần Hữu Trọng 11/24/1990 ThS. Lưu Văn Cam
10 Nguyễn Văn Trung 2/5/1986 ThS. Bùi Văn Tư
11 Phạm Văn 5/2/1990 KS. Võ Thanh Vinh
12 Nguyễn Văn Tứ 9/27/1989 KS. Võ Thanh Vinh
13 Nguyễn Minh Tuấn 6/2/1990 ThS. Phan Viết Chính
14 Trương Công Anh Tuấn 6/22/1989 ThS. Lưu Văn Cam
15 Phan Ngọc Bảo Tuyên 5/10/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
16 Phạm Hữu Vượng 4/10/1989 ThS. Bùi Văn Tư
08CDXD2A

HỘI ĐỒNG 1

ThS. Lưu Văn Cam: Chủ tịch

ThS. Phan Viết Chính: Ủy viên

ThS. Lê Thị Minh Khai: Thư ký

1 Nguyễn Diễm H Hồng Ân 3/14/1989 ThS. Lê Thị Minh Khai
2 Phan Thế Sang Anh 3/22/1989 ThS. Lưu Văn Cam
3 Trần Bảo Chung 2/2/1990 ThS. Phan Viết Chính
4 Nguyễn Đức Đại 1/12/1990 ThS. Lưu Văn Cam
5 Nguyễn Văn Diệp 6/16/1990 ThS. Phan Viết Chính
6 Nguyễn Văn Đức 12/16/1988 ThS. Phan Viết Chính
7 Phạm văn Dương 4/2/1987 ThS. Lê Thị Minh Khai
8 Nguyễn Hữu Hoàng Hải 9/15/1989 ThS. Lê Thị Minh Khai
9 Lê Văn Hùng 6/4/1989 ThS. Lê Thị Minh Khai
10 Hồ Đăng Hưng 10/28/1988 ThS. Phan Viết Chính
11 Ngô Thế Huynh 11/2/1988 ThS. Phan Viết Chính
12 Trương Quang Khánh 1/5/1989 ThS. Phan Viết Chính
13 Phạm Hoàng Khiêm 2/17/1990 ThS. Phan Viết Chính
14 Nguyễn Hồng  Lĩnh 11/2/1990 ThS. Phan Viết Chính
15 Mai Chiếm Long 9/6/1990 ThS. Phan Viết Chính
16 Đỗ Xuân Nghĩa 10/12/1989 ThS. Phan Viết Chính
17 Ngô văn Thái 11/24/1990 ThS. Lưu Văn Cam
18 Nguyễn Đắc Thuyên 8/13/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
19 Nguyễn Chánh Trung 2/17/1986 ThS. Phan Viết Chính
08CDXD2A

HỘI ĐỒNG 2

ThS. Lương Ng Hg Phương: Chủ tịch

KS. Trần Thị Thanh Hiệp: Ủy viên

KS. Võ Thanh Vinh: Thư ký

1 Trần Ngọc Chung 2/21/1988 ThS. Bùi Văn Tư
2 Hứa Nhật  Quang 12/30/1983 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
3 Nguyễn Thanh Sơn 6/7/1989 ThS. Lưu Văn Cam
4 Võ Văn Tâm 6/1/1990 ThS. Phan Viết Chính
5 Huỳnh Ngọc Thiện 7/8/1990 ThS. Lưu Văn Cam
6 Nguyễn Đại Thịnh 2/20/1989 ThS. Phan Viết Chính
7 Phan Nhật Tiến 6/16/1989 ThS. Phan Viết Chính
8 Võ Văn Tiền 2/6/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
9 Nguyễn Thanh Trọng 11/25/1989 ThS. Phan Viết Chính
10 Phan Thanh Trọng 4/22/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
11 Trần Châu Tuân 12/12/1990 ThS. Phan Viết Chính
12 Huỳnh Đức Tùng 10/1/1989 ThS. Lưu Văn Cam
13 Hồ Minh Vương 4/14/1990 ThS. Phan Viết Chính
09XC1A

HỘI ĐỒNG 1

ThS. Lương Ng Hg Phương: Chủ tịch

KS. Lê Phước Linh: Ủy viên

KS. Nguyễn Tấn Khoa: Thư ký

1 Bùi Minh Bảo 11/20/1978 KS. Trần Ngọc Thành
2 Trần Văn Điện 4/5/1988 KS. Lê Phước Linh
3 Trần Trọng Đức 8/29/1990 KS. Trần Ngọc Thành
4 Võ Văn Được 10/7/1987 KS. Trần Ngọc Thành
5 Trịnh Đăng Gớt 12/10/1988 KS. Lê Phước Linh
6 Nguyễn Thanh Hạ 4/1/1990 KS. Trần Ngọc Thành
7 Trương Đình Hùng 12/3/1987 KS. Trần Ngọc Thành
8 Nguyễn Anh Mỹ 3/28/1990 ThS. Lương Ng Hg Phương
9 Phan Thanh Nam 1/1/1988 KS. Lê Phước Linh
10 Nguyễn Thái Ninh 10/18/1989 KS. Lê Phước Linh
11 Phong 9/9/1990 KS. Lê Phước Linh
12 Nguyễn Văn Quý 7/15/1986 ThS. Lương Ng Hg Phương
13 Mai Văn Quyên 5/5/1990 ThS. Lương Ng Hg Phương
14 Phan Minh Sang 4/27/1990 KS. Lê Phước Linh
15 Nguyễn Thanh Sáng 3/10/1989 KS. Lê Phước Linh
16 Ng. Đăng Phúc Sinh 4/12/1991 KS. Lê Phước Linh
17 Nguyễn Bá Sỹ 5/10/1989 KS. Trần Ngọc Thành
18 Thân Đức Toàn 11/17/1990 ThS. Lương Ng Hg Phương
19 Trần Đình Trịnh 6/28/1990 KS. Lê Phước Linh
20 Trần Chí Viễn 2/2/1990 ThS. Lương Ng Hg Phương
09XC1A

HỘI ĐỒNG 2

KS. Trần Ngọc Thành: Chủ tịch

KS. Phạm Văn Lim: Ủy viên

KS. Nguyễn Thị Hồng Nụ: Thư ký

1 Nguyễn Bá Ngọc 10/4/1991 ThS. Lương Ng Hg Phương
2 Pháp 5/13/1991 ThS. Lương Ng Hg Phương
3 Nguyễn Văn Tân 3/17/1983 KS. Trần Ngọc Thành
4 Lê Văn Thắng 2/3/1990 KS. Trần Ngọc Thành
5 Nguyễn Thanh Thắng 9/4/1991 KS. Trần Ngọc Thành
6 Đoàn Văn Thiên 10/6/1990 KS. Trần Ngọc Thành
7 Đào Văn Tín 8/10/1991 KS. Trần Ngọc Thành
8 Phan Phúc Trung 8/24/1991 KS. Trần Ngọc Thành
9 Nguyễn Nhật  Trường 3/14/1991 KS. Lê Phước Linh
10 Nguyễn Thế Truyền 6/10/1990 KS. Trần Ngọc Thành
11 Ngô Quốc Tuấn 7/6/1990 KS. Trần Ngọc Thành
12 Nguyễn Văn Tuấn 8/24/1988 KS. Trần Ngọc Thành
13 Trần Thanh Tuấn 2/12/1991 KS. Trần Ngọc Thành
14 Võ Văn Tuấn 5/5/1990 KS. Trần Ngọc Thành
15 Phan Văn Tùng 8/2/1990 KS. Trần Ngọc Thành
16 Nguyễn Văn Vịnh 6/9/1989 KS. Lê Phước Linh
17 Nguyễn Thanh 5/22/1991 ThS. Lương Ng Hg Phương
18 Lê Quang Ý 9/27/1991 KS. Lê Phước Linh
09XC1C

HỘI ĐỒNG 1

ThS. Lương Ng Hg Phương: Chủ tịch

KS. Lê Phước Linh: Ủy viên

KS. Nguyễn Tấn Khoa: Thư ký

1 Trần Đức Cẩn 12/10/1990 KS. Phạm Văn Lim
2 Vương Hoàng Chương 10/16/1990 KS. Trần Ngọc Thành
3 Hồ Hữu Công 3/21/1990 KS. Phạm Văn Lim
4 Lê Văn Dũng 10/18/1990 KS. Phạm Văn Lim
5 Trần Trung  Hiếu 11/11/1991 KS. Phạm Văn Lim
6 Trương Tấn Huy 9/17/1990 KS. Trần Ngọc Thành
7 Đoàn Quang Khải 2/23/1990 KS. Phạm Văn Lim
8 Nguyễn Tiến Nhuận 9/8/1991 KS. Phạm Văn Lim
9 Hồ Sỹ Tài 3/14/1991 KS. Lê Phước Linh
09XC1C

HỘI ĐỒNG 2

ThS. Bùi Văn Tư: Chủ tịch

KS. Trần Ngọc Thành: Ủy viên

KS. Phạm Văn Lim: Thư ký

1 Đào Xuân Dương 9/30/1990 KS. Trần Ngọc Thành
2 Phan Minh Mẫn 6/16/1989 KS. Phạm Văn Lim
3 Đoàn Đình Nhu 2/5/1991 KS. Phạm Văn Lim
4 Đặng Xuân Thắng 6/7/1989 KS. Phạm Văn Lim
5 Đồng Xuân  Thạnh 4/18/1990 KS. Phạm Văn Lim
6 Nguyễn Thành Thịnh 10/21/1990 KS. Phạm Văn Lim
7 Phan Quang Thưởng 10/22/1990 KS. Phạm Văn Lim
8 Võ Đức Tình 11/14/1990 KS. Phạm Văn Lim
9 Nguyễn Văn Tường 10/4/1991 KS. Phạm Văn Lim
10 Hoàng Văn Tuyên 2/4/1989 KS. Phạm Văn Lim
11 Trần Đình 9/27/1991 KS. Phạm Văn Lim
09XD1A

HỘI ĐỒNG 1

TS. Lê Xuân Thọ: Chủ tịch

ThS. Lê Thị Minh Khai: Ủy viên

KS. Võ Thanh Vinh: Thư ký

1 Hoàng Văn Anh 8/10/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
3 Ngô Quốc Bảo 8/12/1991 KS. Võ Thanh Vinh
5 Lý Quốc Công 10/23/1987 KS. Võ Thanh Vinh
6 Nguyễn Hữu 4/10/1991 KS. Võ Thanh Vinh
7 Đỗ Văn Cường 7/2/1989 KS. Võ Thanh Vinh
8 Nguyễn Văn Đồng 11/15/1988 KS. Võ Thanh Vinh
9 Nguyễn Quốc Duy 11/22/1988 ThS. Lê Thị Minh Khai
10 Cao Thanh Hải 11/20/1989 KS. Võ Thanh Vinh
07XD1A 11 Lê Ngọc Khánh  Hân 3/29/1989 KS. Võ Thanh Vinh
09XD1A 12 Đặng Quang Hên 9/12/1991 KS. Võ Thanh Vinh
13 Dương Thái Hiệp 4/11/1990 KS. Võ Thanh Vinh
14 Trần Đình Hòa 10/10/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
15 Võ Văn Hoàng 6/27/1990 ThS. Phan Viết Chính
16 Đoàn Phước Hùng 9/16/1989 ThS. Lê Thị Minh Khai
17 Nguyễn Quang Hưng 12/7/1989 ThS. Phan Viết Chính
18 Phan Thái Hưng 5/25/1990 ThS. Phan Viết Chính
19 Trần Công Hưng 3/29/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
20 Nguyễn Trung Kiên 7/30/1991 ThS. Phan Viết Chính
21 Huỳnh Tấn Lâm 7/5/1990 KS. Võ Thanh Vinh
22 Nguyễn Hoài 5/9/1985 KS. Võ Thanh Vinh
23 Dương Đình Linh 12/6/1990 KS. Võ Thanh Vinh
24 Phan Văn Tân 7/23/1988 KS. Võ Thanh Vinh
09XD1A

HỘI ĐỒNG 2

ThS. Phan Viết Chính: Chủ tịch

KS. Trần Thị Thanh Hiệp: Ủy viên

KS. Nguyễn Thị Hồng Nụ: Thư ký

1 Lộc 9/27/1982 ThS. Phan Viết Chính
2 Đặng Chí Luyn 5/16/1991 ThS. Phan Viết Chính
3 Nguyễn Trọng Nghĩa 3/3/1989 ThS. Lê Thị Minh Khai
4 Võ Như Nhơn 5/13/1990 KS. Võ Thanh Vinh
5 Nguyễn Thị Tố Oanh 8/21/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
6 Nguyễn Đình Phú 6/20/1986 ThS. Bùi Văn Tư
7 Nguyễn Thị Thu Phương 8/3/1991 ThS. Phan Viết Chính
8 Nguyễn Văn Quốc 2/13/1985 ThS. Lê Thị Minh Khai
9 Võ Ngọc Quyết 3/8/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
10 Hồ Sỹ Sơn 9/12/1988 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
11 Ngô Minh Sơn 1/1/1989 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
12 Nguyễn Tấn Sự 7/7/1986 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
13 Sỹ 10/6/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
14 Trương Chiến Sỹ 3/23/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
16 Nguyễn Ngọc Thanh 10/15/1989 ThS. Phan Viết Chính
17 Phan Văn Thanh 1/20/1986 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
18 Nguyễn Mạnh Thảo 5/2/1991 KS. Võ Thanh Vinh
19 Trần Thế  Trường 5/10/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
21 Trần Anh 4/10/1991 KS. Võ Thanh Vinh
22 Bùi Lương Việt 10/20/1983 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
23 Trần Hàn 1/1/1989 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
24 Hồ Long Vương 5/15/1989 KS. Võ Thanh Vinh
09XD2A

HỘI ĐỒNG 1

TS. Lê Xuân Thọ: Chủ tịch

ThS. Phan Viết Chính: Ủy viên

ThS. Lê Thị Minh Khai: Thư ký

1 Hoàng Quốc Bảo 8/17/1990 ThS. Phan Viết Chính
2 Hoàng Văn Bình 3/11/1991 ThS. Phan Viết Chính
3 Nguyễn Trọng Đạt 11/9/1991 ThS. Phan Viết Chính
4 Bùi Xuân Đình 3/2/1991 ThS. Phan Viết Chính
5 Bùi Xuân Dương 11/10/1986 ThS. Phan Viết Chính
6 Tưởng Đại Dương 4/16/1990 ThS. Phan Viết Chính
7 Tô Ngọc Hải 5/10/1989 ThS. Phan Viết Chính
8 Ngô Đức Hồng 6/16/1989 ThS. Phan Viết Chính
9 Phan Mạnh Hùng 11/21/1986 ThS. Phan Viết Chính
10 Nguyễn Văn Hướng 7/20/1989 ThS. Phan Viết Chính
11 Nguyễn Văn Kế 10/20/1988 ThS. Phan Viết Chính
12 Nguyễn Võ Thành Long 10/17/1982 ThS. Phan Viết Chính
13 Huỳnh Thành Luân 10/22/1990 ThS. Phan Viết Chính
14 Nguyễn Văn Luân 2/10/1989 ThS. Phan Viết Chính
15 Trần Hữu Quang 5/15/1990 ThS. Phan Viết Chính
16 Mai Văn Sáu 2/8/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
17 Lê Quý Tân 9/7/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
18 Dương Tấn Thành 11/14/1989 ThS. Lê Thị Minh Khai
19 Đỗ Phú Tình 10/24/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
20 Văn Công Trường 5/3/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
21 Nguyễn Thanh Tùng 1/29/1988 ThS. Lê Thị Minh Khai
22 Lê Quang Vinh 7/19/1986 ThS. Phan Viết Chính
23 Hoàng Tuấn 1/25/1985 ThS. Lê Thị Minh Khai
24 Đỗ Nguyễn Đoàn T Vương 1/24/1991 ThS. Phan Viết Chính
09XD2A HỘI ĐỒNG 2

 

ThS. Lương Ng Hg Phương: Chủ tịch KS. Trần Thị Thanh Hiệp: Ủy viên KS. Võ Thanh Vinh: Thư ký
1 Trần Công Quốc Anh 5/16/1990 ThS. Lê Thị Minh Khai
2 Nguyễn Cường 2/9/1986 ThS. Bùi Văn Tư
3 Lê Hồng Danh 1/22/1990 KS. Võ Thanh Vinh
4 Cao Xuân 3/8/1985 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
6 Phùng Thế Hưng 6/20/1981 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
7 Nguyễn Hữu Luân 12/13/1985 ThS. Bùi Văn Tư
8 Nguyễn Huy Luân 6/17/1973 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
9 Trần Lê Phương 4/30/1984 ThS. Lê Thị Minh Khai
10 Đỗ Hồng Quân 2/10/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
11 Huỳnh Quang Quân 11/30/1989 ThS. Lê Thị Minh Khai
12 Phạm Đắc Hoàng Quân 1/22/1982 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
13 Nguyễn Cao Thắng 1/11/1990 KS. Võ Thanh Vinh
14 Mai Duy Thanh 8/2/1989 ThS. Phan Viết Chính
15 Nguyễn Tiến Thiên 9/2/1989 ThS. Phan Viết Chính
16 Nguyễn Đức Tú Tiên 6/4/1984 ThS. Phan Viết Chính
18 Hoàng Văn Tuấn 9/22/1989 ThS. Phan Viết Chính
19 Vũ Hồng 4/25/1984 ThS. Phan Viết Chính
09XD1C

HỘI ĐỒNG 1

TS. Lê Xuân Thọ: Chủ tịch

ThS. Lê Thị Minh Khai: Ủy viên

KS.Võ Thanh Vinh: Thư ký

1 Trần Nhật Duy 4/10/1990 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
2 Lê Văn 8/12/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
3 Nguyễn Hiệp 8/17/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
4 Huỳnh Nhân Hoa 11/5/1988 KS. Võ Thanh Vinh
5 Nguyễn Đình Nghĩa 9/10/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
6 Nguyễn Hồng Phi 4/10/1990 KS. Võ Thanh Vinh
7 Nguyễn Tấn Phi 1/6/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
8 Lê Quốc Phước 11/14/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
9 Nguyễn Hùng Quân 4/20/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
10 Nguyễn Vĩnh Quang 5/1/1990 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
11 Ngô Minh Thành 2/13/1991 KS. Võ Thanh Vinh
12 Nguyễn Văn Tiến 6/14/1989 KS. Võ Thanh Vinh
13 Trần Văn Tiến 12/2/1991 KS. Võ Thanh Vinh
14 Lê Văn Tin 1/1/1991 KS. Võ Thanh Vinh
15 Lê Trọng Toàn 12/17/1988 KS. Võ Thanh Vinh
16 Phan Bá Tự 4/26/1991 ThS. Lê Thị Minh Khai
17 Phạm Mạnh Tùng 6/1/1989 ThS. Lê Thị Minh Khai
18 Nguyễn Thanh Việt 3/14/1990 KS. Võ Thanh Vinh
19 Lê Đình Vinh 7/22/1989 ThS. Lê Thị Minh Khai
09XD1C HỘI ĐỒNG 2

 

ThS. Phan Viết Chính: Chủ tịch KS. Trần Thị Thanh Hiệp: Ủy viên ThS. Bùi Văn Tư: Thư ký
1 Nguyễn Văn Ân 12/16/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
2 Nguyễn Long Ẩn 08/12/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
3 Hồ Ngọc Ánh 08/06/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
4 Lê Công Ba 04/02/1989 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
5 Phan Văn Bình 10/20/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
6 Trần Quang Chính 09/18/1989 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
7 Trần Thanh Chương 03/17/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
8 Mai Thành Công 12/20/1990 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
9 Lê Minh Đức 03/22/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
10 Nguyễn Thanh Dũng 06/02/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
11 Lê Thanh Hải 08/08/1990 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
12 Nguyễn Đức Hậu 03/10/1988 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
13 Trương Sỹ Hậu 11/20/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
14 Trần Văn Hoàng 05/25/1990 ThS. Bùi Văn Tư
15 Hồ Ngọc Hùng 06/20/1991 ThS. Bùi Văn Tư
16 Đinh Minh Khương 06/09/1989 ThS. Bùi Văn Tư
17 Nguyễn Nhật Linh 04/30/1991 ThS. Bùi Văn Tư
18 Trần Minh Quang 08/20/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
19 Trần Phương Quý 04/25/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
20 Nguyễn Phương Sang 09/20/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
21 Nguyễn Thanh Tạo 01/06/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
22 Nguyễn Ngọc Thịnh 02/18/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
23 Phạm Quốc Thịnh 06/07/1991 KS. Trần Thị Thanh Hiệp
24 Trần Hữu Thịnh 06/26/1991 ThS. Bùi Văn Tư
25 Nguyễn Thông 12/12/1989 ThS. Bùi Văn Tư
26 Bùi Văn 03/21/1991 ThS. Bùi Văn Tư
27 Lê Quang 10/22/1991 ThS. Bùi Văn Tư
28 Trần Ngọc Anh 05/05/1989 ThS. Bùi Văn Tư