Danh sách SV ngồi Hội đồng bảo vệ
Lớp |
Hội đồng |
Stt |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Giáo viên hướng dẫn |
08CDXC1A |
HỘI ĐỒNG 1
ThS. Lương Ng Hg Phương: Chủ tịch
KS. Lê Phước Linh: Ủy viên
KS. Nguyễn Tấn Khoa: Thư ký
|
1 |
Nguyễn Xuân Thuyên |
Thuyên |
9/10/1989 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
2 |
Hà Đức |
Long |
8/2/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
3 |
Trần Văn |
Long |
5/20/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
4 |
Tạ Văn |
Lưu |
10/15/1989 |
KS. Phạm Văn Lim |
5 |
Ngô Văn |
Minh |
7/20/1990 |
KS. Lê Phước Linh |
6 |
Đinh Văn |
Mỹ |
5/13/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
7 |
Võ Văn |
Phú |
5/20/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
8 |
Phạm Ngọc |
Sanh |
6/27/1989 |
KS. Phạm Văn Lim |
9 |
Lê Đình |
Sơn |
6/21/1989 |
KS. Trần Ngọc Thành |
10 |
Diệp Quang |
Thành |
1/14/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
11 |
Võ Như |
Thự |
9/18/1988 |
KS. Trần Ngọc Thành |
12 |
Lê Vũ |
Thường |
3/1/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
13 |
Nguyễn Thành |
Tín |
6/10/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
14 |
Trần Quốc |
Toản |
1/25/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
15 |
Trần Đại |
Dương |
8/16/1990 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
16 |
Lê Anh |
Trung |
10/20/1989 |
KS. Trần Ngọc Thành |
17 |
Đặng Vũ |
Trường |
5/1/1990 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
18 |
Trương Bửu |
Tuấn |
5/4/1989 |
KS. Trần Ngọc Thành |
19 |
Nguyễn Toàn |
Viễn |
6/15/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
20 |
Võ Tuấn |
Việt |
10/27/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
21 |
Đinh Hữu |
Vương |
3/28/1990 |
KS. Lê Phước Linh |
22 |
Nguyễn Việt |
Yên |
1/1/1990 |
KS. Lê Phước Linh |
HỘI ĐỒNG 2
ThS. Bùi Văn Tư: Chủ tịch
KS. Trần Ngọc Thành: Ủy viên
KS. Phạm Văn Lim: Thư ký
|
1 |
Nguyễn Xuân |
Biên |
9/2/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
2 |
Huỳnh Ngọc |
Cường |
2/14/1990 |
KS. Lê Phước Linh |
3 |
Võ Tấn |
Cường |
11/12/1989 |
KS. Lê Phước Linh |
4 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
2/25/1990 |
KS. Lê Phước Linh |
5 |
Võ Thành |
Đạt |
10/5/1989 |
KS. Lê Phước Linh |
6 |
Tưởng Đình |
Du |
5/22/1989 |
KS. Trần Ngọc Thành |
7 |
Trương Văn |
Dũng |
1/5/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
8 |
Võ Ngọc |
Trí |
12/20/1989 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
9 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
2/20/1989 |
KS. Trần Ngọc Thành |
10 |
Võ Thế |
Duy |
7/4/1986 |
KS. Trần Ngọc Thành |
11 |
Lê Ngọc |
Hải |
10/1/1989 |
KS. Lê Phước Linh |
12 |
Nguyễn Đức |
Hậu |
4/27/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
13 |
Phan Thanh |
Hiếu |
1/1/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
14 |
Hoàng Xuân |
Hòa |
8/8/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
15 |
Nguyễn Khắc |
Hòa |
9/27/1989 |
KS. Phạm Văn Lim |
16 |
Nguyễn Tấn |
Hội |
10/17/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
17 |
Đinh Duy |
Kha |
11/7/1989 |
KS. Trần Ngọc Thành |
18 |
Lương Trọng |
Khánh |
9/7/1990 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
19 |
Tăng Viết |
Khoa |
4/27/1988 |
KS. Trần Ngọc Thành |
20 |
Nguyễn Văn |
Khương |
3/25/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
21 |
Nguyễn Văn |
Lệ |
12/15/1989 |
KS. Phạm Văn Lim |
09CDLTXD1A |
HỘI ĐỒNG 1
TS. Lê Xuân Thọ: Chủ tịch
ThS. Lê Thị Minh Khai: Ủy viên
KS. Trần Thị Thanh Hiệp: Thư ký
|
1 |
Hồ Quốc |
Bình |
11/15/1984 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
08CDXD1A |
2 |
Lâm Chính |
Châu |
2/22/1987 |
KS. Võ Thanh Vinh |
3 |
Trần Văn |
Chiến |
12/20/1989 |
ThS. Lưu Văn Cam |
4 |
Trần Văn |
Cường |
3/16/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
5 |
Bùi Đức |
Đổng |
2/16/1989 |
KS. Võ Thanh Vinh |
6 |
Hồ Ngọc |
Đức |
11/1/1988 |
ThS. Bùi Văn Tư |
7 |
Trần Minh |
Đức |
10/10/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
8 |
Nguyễn Đình |
Giàu |
8/17/1982 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
9 |
Nguyễn Văn |
Hải |
12/2/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
10 |
Phạm Văn |
Hải |
10/30/1988 |
KS. Võ Thanh Vinh |
11 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
10/13/1988 |
ThS. Bùi Văn Tư |
12 |
Nguyễn Văn |
Hiền |
4/10/1989 |
ThS. Lưu Văn Cam |
13 |
Trần |
Hiển |
10/22/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
14 |
Lê Thanh |
Hoà |
8/27/1990 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
15 |
Nguyễn Thế |
Hòa |
6/20/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
16 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
1/17/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
17 |
Trần |
Khoa |
9/2/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
18 |
Nguyễn Anh |
Lâm |
8/13/1989 |
KS. Võ Thanh Vinh |
19 |
Bùi Như |
Nghĩa |
9/13/1988 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
20 |
Phạm Văn |
Thuyên |
11/20/1989 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
09CDLTXD1A |
21 |
Huỳnh Tấn |
Toàn |
8/27/1986 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
08CDXD1A |
22 |
Nguyễn Minh |
Tường |
7/7/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
23 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
10/18/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
24 |
Đặng Công |
Vũ |
9/1/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
25 |
Phan Hửu |
Vũ |
4/3/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
26 |
Đỗ Văn |
Trọng |
4/12/1990 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
08CDXD1A |
HỘI ĐỒNG 2
ThS. Lưu Văn Cam: Chủ tịch
ThS. Phan Viết Chính: Ủy viên
KS. Nguyễn Thị Hồng Nụ: Thư ký
|
1 |
Bùi Ngọc |
Liêu |
7/30/1989 |
ThS. Bùi Văn Tư |
2 |
Đỗ Tấn |
Lợi |
3/14/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
3 |
Trương Đức |
Lưu |
7/16/1989 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
4 |
Bùi Tấn |
Cường |
10/10/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
5 |
Võ Thanh |
Nhân |
8/10/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
6 |
Tô Đồng |
Quang |
8/20/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
7 |
Lê Nguyên |
Quốc |
7/7/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
8 |
Trần Văn |
Sáu |
6/20/1989 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
07TLXD1A |
9 |
Nguyễn Tứ |
Sinh |
12/22/1987 |
KS. Võ Thanh Vinh |
08CDXD1A |
10 |
Trần Thanh |
Tài |
12/14/1989 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
11 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
10/3/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
12 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
10/7/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
13 |
Lê Hồng |
Thông |
1/10/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
14 |
Dương Văn |
Thu |
2/24/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
15 |
Nguyễn Ngọc |
Thuận |
5/30/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
16 |
Trần Bá |
Thuận |
2/10/1989 |
KS. Võ Thanh Vinh |
17 |
Bạch Văn |
Tiến |
11/4/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
18 |
Trần Thương |
Tín |
9/2/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
19 |
Ngô Văn |
Trầm |
3/4/1987 |
KS. Võ Thanh Vinh |
20 |
Vương Minh |
Trí |
4/10/1989 |
ThS. Lưu Văn Cam |
21 |
Hồ Kim |
Trọng |
8/10/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
22 |
Nguyễn Đình |
Việt |
10/10/1989 |
ThS. Lưu Văn Cam |
23 |
Nguyễn Tấn |
Giáp |
10/1/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
24 |
Lê Minh |
Nên |
3/30/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
25 |
Huỳnh Viết |
Đông |
11/28/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
26 |
Phạm Minh |
Trung |
7/24/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
08CDXD1A |
HỘI ĐỒNG 3
ThS. Lương Ng Hg Phương: Chủ tịch KS. Võ Thanh Vinh: Ủy viên ThS. Bùi Văn Tư: Thư ký |
1 |
Ngô Minh |
Ánh |
5/19/1984 |
ThS. Bùi Văn Tư |
2 |
Đỗ Minh |
Bảo |
7/20/1990 |
ThS. Bùi Văn Tư |
3 |
Nguyễn Công |
Bình |
3/6/1989 |
KS. Võ Thanh Vinh |
4 |
Hoàng |
Đạo |
9/11/1986 |
KS. Võ Thanh Vinh |
5 |
Phạm Hồng |
Hiếu |
2/13/1989 |
KS. Võ Thanh Vinh |
6 |
Trần Quang |
Nghĩa |
5/6/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
7 |
Ngô Quốc |
Thắng |
11/28/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
8 |
Phùng Chí |
Thắng |
3/26/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
9 |
Trần Hữu |
Trọng |
11/24/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
10 |
Nguyễn Văn |
Trung |
2/5/1986 |
ThS. Bùi Văn Tư |
11 |
Phạm Văn |
Tú |
5/2/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
12 |
Nguyễn Văn |
Tứ |
9/27/1989 |
KS. Võ Thanh Vinh |
13 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
6/2/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
14 |
Trương Công Anh |
Tuấn |
6/22/1989 |
ThS. Lưu Văn Cam |
15 |
Phan Ngọc Bảo |
Tuyên |
5/10/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
16 |
Phạm Hữu |
Vượng |
4/10/1989 |
ThS. Bùi Văn Tư |
08CDXD2A |
HỘI ĐỒNG 1
ThS. Lưu Văn Cam: Chủ tịch
ThS. Phan Viết Chính: Ủy viên
ThS. Lê Thị Minh Khai: Thư ký
|
1 |
Nguyễn Diễm H Hồng |
Ân |
3/14/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
2 |
Phan Thế Sang |
Anh |
3/22/1989 |
ThS. Lưu Văn Cam |
3 |
Trần Bảo |
Chung |
2/2/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
4 |
Nguyễn Đức |
Đại |
1/12/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
5 |
Nguyễn Văn |
Diệp |
6/16/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
6 |
Nguyễn Văn |
Đức |
12/16/1988 |
ThS. Phan Viết Chính |
7 |
Phạm văn |
Dương |
4/2/1987 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
8 |
Nguyễn Hữu Hoàng |
Hải |
9/15/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
9 |
Lê Văn |
Hùng |
6/4/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
10 |
Hồ Đăng |
Hưng |
10/28/1988 |
ThS. Phan Viết Chính |
11 |
Ngô Thế |
Huynh |
11/2/1988 |
ThS. Phan Viết Chính |
12 |
Trương Quang |
Khánh |
1/5/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
13 |
Phạm Hoàng |
Khiêm |
2/17/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
14 |
Nguyễn Hồng |
Lĩnh |
11/2/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
15 |
Mai Chiếm |
Long |
9/6/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
16 |
Đỗ Xuân |
Nghĩa |
10/12/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
17 |
Ngô văn |
Thái |
11/24/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
18 |
Nguyễn Đắc |
Thuyên |
8/13/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
19 |
Nguyễn Chánh |
Trung |
2/17/1986 |
ThS. Phan Viết Chính |
08CDXD2A |
HỘI ĐỒNG 2
ThS. Lương Ng Hg Phương: Chủ tịch
KS. Trần Thị Thanh Hiệp: Ủy viên
KS. Võ Thanh Vinh: Thư ký
|
1 |
Trần Ngọc |
Chung |
2/21/1988 |
ThS. Bùi Văn Tư |
2 |
Hứa Nhật |
Quang |
12/30/1983 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
3 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
6/7/1989 |
ThS. Lưu Văn Cam |
4 |
Võ Văn |
Tâm |
6/1/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
5 |
Huỳnh Ngọc |
Thiện |
7/8/1990 |
ThS. Lưu Văn Cam |
6 |
Nguyễn Đại |
Thịnh |
2/20/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
7 |
Phan Nhật |
Tiến |
6/16/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
8 |
Võ Văn |
Tiền |
2/6/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
9 |
Nguyễn Thanh |
Trọng |
11/25/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
10 |
Phan Thanh |
Trọng |
4/22/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
11 |
Trần Châu |
Tuân |
12/12/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
12 |
Huỳnh Đức |
Tùng |
10/1/1989 |
ThS. Lưu Văn Cam |
13 |
Hồ Minh |
Vương |
4/14/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
09XC1A |
HỘI ĐỒNG 1
ThS. Lương Ng Hg Phương: Chủ tịch
KS. Lê Phước Linh: Ủy viên
KS. Nguyễn Tấn Khoa: Thư ký
|
1 |
Bùi Minh |
Bảo |
11/20/1978 |
KS. Trần Ngọc Thành |
2 |
Trần Văn |
Điện |
4/5/1988 |
KS. Lê Phước Linh |
3 |
Trần Trọng |
Đức |
8/29/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
4 |
Võ Văn |
Được |
10/7/1987 |
KS. Trần Ngọc Thành |
5 |
Trịnh Đăng |
Gớt |
12/10/1988 |
KS. Lê Phước Linh |
6 |
Nguyễn Thanh |
Hạ |
4/1/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
7 |
Trương Đình |
Hùng |
12/3/1987 |
KS. Trần Ngọc Thành |
8 |
Nguyễn Anh |
Mỹ |
3/28/1990 |
ThS. Lương Ng Hg Phương |
9 |
Phan Thanh |
Nam |
1/1/1988 |
KS. Lê Phước Linh |
10 |
Nguyễn Thái |
Ninh |
10/18/1989 |
KS. Lê Phước Linh |
11 |
Lê |
Phong |
9/9/1990 |
KS. Lê Phước Linh |
12 |
Nguyễn Văn |
Quý |
7/15/1986 |
ThS. Lương Ng Hg Phương |
13 |
Mai Văn |
Quyên |
5/5/1990 |
ThS. Lương Ng Hg Phương |
14 |
Phan Minh |
Sang |
4/27/1990 |
KS. Lê Phước Linh |
15 |
Nguyễn Thanh |
Sáng |
3/10/1989 |
KS. Lê Phước Linh |
16 |
Ng. Đăng Phúc |
Sinh |
4/12/1991 |
KS. Lê Phước Linh |
17 |
Nguyễn Bá |
Sỹ |
5/10/1989 |
KS. Trần Ngọc Thành |
18 |
Thân Đức |
Toàn |
11/17/1990 |
ThS. Lương Ng Hg Phương |
19 |
Trần Đình |
Trịnh |
6/28/1990 |
KS. Lê Phước Linh |
20 |
Trần Chí |
Viễn |
2/2/1990 |
ThS. Lương Ng Hg Phương |
09XC1A |
HỘI ĐỒNG 2
KS. Trần Ngọc Thành: Chủ tịch
KS. Phạm Văn Lim: Ủy viên
KS. Nguyễn Thị Hồng Nụ: Thư ký
|
1 |
Nguyễn Bá |
Ngọc |
10/4/1991 |
ThS. Lương Ng Hg Phương |
2 |
Lý |
Pháp |
5/13/1991 |
ThS. Lương Ng Hg Phương |
3 |
Nguyễn Văn |
Tân |
3/17/1983 |
KS. Trần Ngọc Thành |
4 |
Lê Văn |
Thắng |
2/3/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
5 |
Nguyễn Thanh |
Thắng |
9/4/1991 |
KS. Trần Ngọc Thành |
6 |
Đoàn Văn |
Thiên |
10/6/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
7 |
Đào Văn |
Tín |
8/10/1991 |
KS. Trần Ngọc Thành |
8 |
Phan Phúc |
Trung |
8/24/1991 |
KS. Trần Ngọc Thành |
9 |
Nguyễn Nhật |
Trường |
3/14/1991 |
KS. Lê Phước Linh |
10 |
Nguyễn Thế |
Truyền |
6/10/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
11 |
Ngô Quốc |
Tuấn |
7/6/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
12 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
8/24/1988 |
KS. Trần Ngọc Thành |
13 |
Trần Thanh |
Tuấn |
2/12/1991 |
KS. Trần Ngọc Thành |
14 |
Võ Văn |
Tuấn |
5/5/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
15 |
Phan Văn |
Tùng |
8/2/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
16 |
Nguyễn Văn |
Vịnh |
6/9/1989 |
KS. Lê Phước Linh |
17 |
Nguyễn Thanh |
Vũ |
5/22/1991 |
ThS. Lương Ng Hg Phương |
18 |
Lê Quang |
Ý |
9/27/1991 |
KS. Lê Phước Linh |
09XC1C |
HỘI ĐỒNG 1
ThS. Lương Ng Hg Phương: Chủ tịch
KS. Lê Phước Linh: Ủy viên
KS. Nguyễn Tấn Khoa: Thư ký
|
1 |
Trần Đức |
Cẩn |
12/10/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
2 |
Vương Hoàng |
Chương |
10/16/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
3 |
Hồ Hữu |
Công |
3/21/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
4 |
Lê Văn |
Dũng |
10/18/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
5 |
Trần Trung |
Hiếu |
11/11/1991 |
KS. Phạm Văn Lim |
6 |
Trương Tấn |
Huy |
9/17/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
7 |
Đoàn Quang |
Khải |
2/23/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
8 |
Nguyễn Tiến |
Nhuận |
9/8/1991 |
KS. Phạm Văn Lim |
9 |
Hồ Sỹ |
Tài |
3/14/1991 |
KS. Lê Phước Linh |
09XC1C |
HỘI ĐỒNG 2
ThS. Bùi Văn Tư: Chủ tịch
KS. Trần Ngọc Thành: Ủy viên
KS. Phạm Văn Lim: Thư ký
|
1 |
Đào Xuân |
Dương |
9/30/1990 |
KS. Trần Ngọc Thành |
2 |
Phan Minh |
Mẫn |
6/16/1989 |
KS. Phạm Văn Lim |
3 |
Đoàn Đình |
Nhu |
2/5/1991 |
KS. Phạm Văn Lim |
4 |
Đặng Xuân |
Thắng |
6/7/1989 |
KS. Phạm Văn Lim |
5 |
Đồng Xuân |
Thạnh |
4/18/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
6 |
Nguyễn Thành |
Thịnh |
10/21/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
7 |
Phan Quang |
Thưởng |
10/22/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
8 |
Võ Đức |
Tình |
11/14/1990 |
KS. Phạm Văn Lim |
9 |
Nguyễn Văn |
Tường |
10/4/1991 |
KS. Phạm Văn Lim |
10 |
Hoàng Văn |
Tuyên |
2/4/1989 |
KS. Phạm Văn Lim |
11 |
Trần Đình |
Vũ |
9/27/1991 |
KS. Phạm Văn Lim |
09XD1A |
HỘI ĐỒNG 1
TS. Lê Xuân Thọ: Chủ tịch
ThS. Lê Thị Minh Khai: Ủy viên
KS. Võ Thanh Vinh: Thư ký
|
1 |
Hoàng Văn |
Anh |
8/10/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
3 |
Ngô Quốc |
Bảo |
8/12/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
5 |
Lý Quốc |
Công |
10/23/1987 |
KS. Võ Thanh Vinh |
6 |
Nguyễn Hữu |
Cư |
4/10/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
7 |
Đỗ Văn |
Cường |
7/2/1989 |
KS. Võ Thanh Vinh |
8 |
Nguyễn Văn |
Đồng |
11/15/1988 |
KS. Võ Thanh Vinh |
9 |
Nguyễn Quốc |
Duy |
11/22/1988 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
10 |
Cao Thanh |
Hải |
11/20/1989 |
KS. Võ Thanh Vinh |
07XD1A |
11 |
Lê Ngọc Khánh |
Hân |
3/29/1989 |
KS. Võ Thanh Vinh |
09XD1A |
12 |
Đặng Quang |
Hên |
9/12/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
13 |
Dương Thái |
Hiệp |
4/11/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
14 |
Trần Đình |
Hòa |
10/10/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
15 |
Võ Văn |
Hoàng |
6/27/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
16 |
Đoàn Phước |
Hùng |
9/16/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
17 |
Nguyễn Quang |
Hưng |
12/7/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
18 |
Phan Thái |
Hưng |
5/25/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
19 |
Trần Công |
Hưng |
3/29/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
20 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
7/30/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
21 |
Huỳnh Tấn |
Lâm |
7/5/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
22 |
Nguyễn Hoài |
Lê |
5/9/1985 |
KS. Võ Thanh Vinh |
23 |
Dương Đình |
Linh |
12/6/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
24 |
Phan Văn |
Tân |
7/23/1988 |
KS. Võ Thanh Vinh |
09XD1A |
HỘI ĐỒNG 2
ThS. Phan Viết Chính: Chủ tịch
KS. Trần Thị Thanh Hiệp: Ủy viên
KS. Nguyễn Thị Hồng Nụ: Thư ký
|
1 |
Lê |
Lộc |
9/27/1982 |
ThS. Phan Viết Chính |
2 |
Đặng Chí |
Luyn |
5/16/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
3 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
3/3/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
4 |
Võ Như |
Nhơn |
5/13/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
5 |
Nguyễn Thị Tố |
Oanh |
8/21/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
6 |
Nguyễn Đình |
Phú |
6/20/1986 |
ThS. Bùi Văn Tư |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
8/3/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
8 |
Nguyễn Văn |
Quốc |
2/13/1985 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
9 |
Võ Ngọc |
Quyết |
3/8/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
10 |
Hồ Sỹ |
Sơn |
9/12/1988 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
11 |
Ngô Minh |
Sơn |
1/1/1989 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
12 |
Nguyễn Tấn |
Sự |
7/7/1986 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
13 |
Lê |
Sỹ |
10/6/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
14 |
Trương Chiến |
Sỹ |
3/23/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
16 |
Nguyễn Ngọc |
Thanh |
10/15/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
17 |
Phan Văn |
Thanh |
1/20/1986 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
18 |
Nguyễn Mạnh |
Thảo |
5/2/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
19 |
Trần Thế |
Trường |
5/10/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
21 |
Trần Anh |
Vĩ |
4/10/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
22 |
Bùi Lương |
Việt |
10/20/1983 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
23 |
Trần Hàn |
Vũ |
1/1/1989 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
24 |
Hồ Long |
Vương |
5/15/1989 |
KS. Võ Thanh Vinh |
09XD2A |
HỘI ĐỒNG 1
TS. Lê Xuân Thọ: Chủ tịch
ThS. Phan Viết Chính: Ủy viên
ThS. Lê Thị Minh Khai: Thư ký
|
1 |
Hoàng Quốc |
Bảo |
8/17/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
2 |
Hoàng Văn |
Bình |
3/11/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
3 |
Nguyễn Trọng |
Đạt |
11/9/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
4 |
Bùi Xuân |
Đình |
3/2/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
5 |
Bùi Xuân |
Dương |
11/10/1986 |
ThS. Phan Viết Chính |
6 |
Tưởng Đại |
Dương |
4/16/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
7 |
Tô Ngọc |
Hải |
5/10/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
8 |
Ngô Đức |
Hồng |
6/16/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
9 |
Phan Mạnh |
Hùng |
11/21/1986 |
ThS. Phan Viết Chính |
10 |
Nguyễn Văn |
Hướng |
7/20/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
11 |
Nguyễn Văn |
Kế |
10/20/1988 |
ThS. Phan Viết Chính |
12 |
Nguyễn Võ Thành |
Long |
10/17/1982 |
ThS. Phan Viết Chính |
13 |
Huỳnh Thành |
Luân |
10/22/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
14 |
Nguyễn Văn |
Luân |
2/10/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
15 |
Trần Hữu |
Quang |
5/15/1990 |
ThS. Phan Viết Chính |
16 |
Mai Văn |
Sáu |
2/8/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
17 |
Lê Quý |
Tân |
9/7/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
18 |
Dương Tấn |
Thành |
11/14/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
19 |
Đỗ Phú |
Tình |
10/24/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
20 |
Văn Công |
Trường |
5/3/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
21 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
1/29/1988 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
22 |
Lê Quang |
Vinh |
7/19/1986 |
ThS. Phan Viết Chính |
23 |
Hoàng Tuấn |
Vũ |
1/25/1985 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
24 |
Đỗ Nguyễn Đoàn T |
Vương |
1/24/1991 |
ThS. Phan Viết Chính |
09XD2A |
HỘI ĐỒNG 2
ThS. Lương Ng Hg Phương: Chủ tịch KS. Trần Thị Thanh Hiệp: Ủy viên KS. Võ Thanh Vinh: Thư ký |
1 |
Trần Công Quốc |
Anh |
5/16/1990 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
2 |
Nguyễn |
Cường |
2/9/1986 |
ThS. Bùi Văn Tư |
3 |
Lê Hồng |
Danh |
1/22/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
4 |
Cao Xuân |
Hà |
3/8/1985 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
6 |
Phùng Thế |
Hưng |
6/20/1981 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
7 |
Nguyễn Hữu |
Luân |
12/13/1985 |
ThS. Bùi Văn Tư |
8 |
Nguyễn Huy |
Luân |
6/17/1973 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
9 |
Trần Lê |
Phương |
4/30/1984 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
10 |
Đỗ Hồng |
Quân |
2/10/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
11 |
Huỳnh Quang |
Quân |
11/30/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
12 |
Phạm Đắc Hoàng |
Quân |
1/22/1982 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
13 |
Nguyễn Cao |
Thắng |
1/11/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
14 |
Mai Duy |
Thanh |
8/2/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
15 |
Nguyễn Tiến |
Thiên |
9/2/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
16 |
Nguyễn Đức Tú |
Tiên |
6/4/1984 |
ThS. Phan Viết Chính |
18 |
Hoàng Văn |
Tuấn |
9/22/1989 |
ThS. Phan Viết Chính |
19 |
Vũ Hồng |
Vĩ |
4/25/1984 |
ThS. Phan Viết Chính |
09XD1C |
HỘI ĐỒNG 1
TS. Lê Xuân Thọ: Chủ tịch
ThS. Lê Thị Minh Khai: Ủy viên
KS.Võ Thanh Vinh: Thư ký
|
1 |
Trần Nhật |
Duy |
4/10/1990 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
2 |
Lê Văn |
Hà |
8/12/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
3 |
Nguyễn |
Hiệp |
8/17/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
4 |
Huỳnh Nhân |
Hoa |
11/5/1988 |
KS. Võ Thanh Vinh |
5 |
Nguyễn Đình |
Nghĩa |
9/10/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
6 |
Nguyễn Hồng |
Phi |
4/10/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
7 |
Nguyễn Tấn |
Phi |
1/6/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
8 |
Lê Quốc |
Phước |
11/14/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
9 |
Nguyễn Hùng |
Quân |
4/20/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
10 |
Nguyễn Vĩnh |
Quang |
5/1/1990 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
11 |
Ngô Minh |
Thành |
2/13/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
12 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
6/14/1989 |
KS. Võ Thanh Vinh |
13 |
Trần Văn |
Tiến |
12/2/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
14 |
Lê Văn |
Tin |
1/1/1991 |
KS. Võ Thanh Vinh |
15 |
Lê Trọng |
Toàn |
12/17/1988 |
KS. Võ Thanh Vinh |
16 |
Phan Bá |
Tự |
4/26/1991 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
17 |
Phạm Mạnh |
Tùng |
6/1/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
18 |
Nguyễn Thanh |
Việt |
3/14/1990 |
KS. Võ Thanh Vinh |
19 |
Lê Đình |
Vinh |
7/22/1989 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
09XD1C |
HỘI ĐỒNG 2
ThS. Phan Viết Chính: Chủ tịch KS. Trần Thị Thanh Hiệp: Ủy viên ThS. Bùi Văn Tư: Thư ký |
1 |
Nguyễn Văn |
Ân |
12/16/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
2 |
Nguyễn Long |
Ẩn |
08/12/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
3 |
Hồ Ngọc |
Ánh |
08/06/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
4 |
Lê Công |
Ba |
04/02/1989 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
5 |
Phan Văn |
Bình |
10/20/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
6 |
Trần Quang |
Chính |
09/18/1989 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
7 |
Trần Thanh |
Chương |
03/17/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
8 |
Mai Thành |
Công |
12/20/1990 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
9 |
Lê Minh |
Đức |
03/22/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
10 |
Nguyễn Thanh |
Dũng |
06/02/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
11 |
Lê Thanh |
Hải |
08/08/1990 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
12 |
Nguyễn Đức |
Hậu |
03/10/1988 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
13 |
Trương Sỹ |
Hậu |
11/20/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
14 |
Trần Văn |
Hoàng |
05/25/1990 |
ThS. Bùi Văn Tư |
15 |
Hồ Ngọc |
Hùng |
06/20/1991 |
ThS. Bùi Văn Tư |
16 |
Đinh Minh |
Khương |
06/09/1989 |
ThS. Bùi Văn Tư |
17 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
04/30/1991 |
ThS. Bùi Văn Tư |
18 |
Trần Minh |
Quang |
08/20/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
19 |
Trần Phương |
Quý |
04/25/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
20 |
Nguyễn Phương |
Sang |
09/20/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
21 |
Nguyễn Thanh |
Tạo |
01/06/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
22 |
Nguyễn Ngọc |
Thịnh |
02/18/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
23 |
Phạm Quốc |
Thịnh |
06/07/1991 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
24 |
Trần Hữu |
Thịnh |
06/26/1991 |
ThS. Bùi Văn Tư |
25 |
Nguyễn |
Thông |
12/12/1989 |
ThS. Bùi Văn Tư |
26 |
Bùi Văn |
Vũ |
03/21/1991 |
ThS. Bùi Văn Tư |
27 |
Lê Quang |
Vũ |
10/22/1991 |
ThS. Bùi Văn Tư |
28 |
Trần Ngọc Anh |
Vũ |
05/05/1989 |
ThS. Bùi Văn Tư |