1. BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY - KHOÁ HỌC: 2013 - 2017
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Kết cấu thép 2 |
XD13A1.1 |
03/04/2017 |
07h30 |
404 |
2 |
Kỹ thuật thi công 2 |
XD13A1.1 |
23/04/2017 |
09h30 |
403 |
3 |
Kết cấu tháp trụ |
XD13A1.1 |
07/05/2017 |
09h30 |
403 |
4 |
Tổ chức thi công |
XD13A1.1 |
07/05/2017 |
15h30 |
401 |
2. BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY - KHOÁ HỌC: 2014 - 2018
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Dự toán |
XD14A1.1 |
03/04/2017 |
13h30 |
403 |
2 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
XD14A1.1 |
05/04/2017 |
15h30 |
410 |
3 |
Kỹ thuật thi công 1 |
XD14A1.1 |
22/04/2017 |
15h30 |
416 |
3. BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY - KHOÁ HỌC: 2015 - 2019
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Pháp luật đại cương |
XD15A1.1 |
03/04/2017 |
07h30 |
414 |
2 |
Toán xác suất thống kê |
XD15A1.1 |
05/04/2017 |
13h30 |
407 |
3 |
Trắc địa |
XD15A1.1 |
22/04/2017 |
15h30 |
401 |
4. BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY - KHOÁ HỌC: 2016 - 2020
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Toán giải tích |
CE16A1 |
05/04/2017 |
09h30 |
414 |
2 |
Vật liệu xây dựng |
CE16A1 |
CHƯA THI |
|
|
3 |
Sức bền vật liệu |
CE16A1 |
CHƯA THI |
|
|
5. BẬC CAO ĐẲNG 3 NĂM - KHOÁ HỌC: 2016 - 2019
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Toán giải tích |
CE16G1 |
05/04/2017 |
09h30 |
414 |
2 |
Trắc địa |
CE16G1 |
12/04/2017 |
15h30 |
401 |
3 |
Vật liệu xây dựng |
CE16G1 |
CHƯA THI |
|
|
4 |
Sức bền vật liệu |
CE16G1 |
CHƯA THI |
|
|
6. BẬC CAO ĐẲNG 3 NĂM - KHOÁ HỌC: 2014 - 2017
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Maketing căn bản |
XD14B1.1 |
05/04/2017 |
13h30 |
402 |
2 |
Tổ chức thi công |
XD14B1.1 |
07/05/2017 |
15h30 |
401 |
7. BẬC CAO ĐẲNG 3 NĂM - KHOÁ HỌC: 2015 - 2018
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Pháp luật đại cương |
XD15B1.1 |
03/04/2017 |
07h30 |
414 |
2 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
XD15B1.1 |
05/04/2017 |
15h30 |
404 |
3 |
Autocad |
XD15B1.1 |
CHƯA THI |
|
|
8. BẬC TCCN LIÊN THÔNG LÊN ĐẠI HỌC - KHOÁ HỌC: 2014 - 2017
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Quản lý dự án |
XD14A3.1 |
03/04/2017 |
18h00 |
405 |
2 |
Kết cấu tháp trụ |
XD14A3.1 |
16/04/2017 |
13h30 |
410 |
4 |
Vật liệu xây dựng (Chuyển đổi) |
XD14A3.1 |
12/04/2017 |
18h00 |
407 |
9. BẬC CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG LÊN ĐẠI HỌC - KHOÁ HỌC: 2015 - 2017
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Kỹ thuật thi công (Chuyển đổi) |
XD15A2.1 |
07/05/2017 |
09h30 |
416 |
XD15A2.1.
XD15A2.1.. |
07/05/2017 |
09h30 |
416 |
2 |
Tổ chức thi công (Chuyển đổi) |
XD15A2.1 |
07/05/2017 |
15h30 |
401 |
XD15A2.1.
XD15A2.1.. |
07/05/2017 |
15h30 |
401 |
3 |
Sức bền vật liệu |
XD15A2.1.. |
23/04/2017 |
07h30 |
401 |
4 |
Kết cấu bê tông 2 |
XD15A2.1.. |
23/04/2017 |
09h30 |
401 |
5 |
Toán xác suất thống kê |
XD15A2.1.. |
23/04/2017 |
13h30 |
401 |
6 |
Triển khai bản vẽ xây dựng |
XD15A2.1.. |
27/04/2017 |
18h00 |
102 |
7 |
Kiến trúc dân dụng (chuyển đổi) |
XD15A2.1.. |
14/05/2017 |
07h30 |
401 |
8 |
Dự toán (Chuyển đổi) |
XD15A2.1.. |
14/05/2017 |
09h30 |
401 |
9 |
Cơ học kết cấu 1 (Chuyển đổi) |
XD15A2.1.. |
14/05/2017 |
13h30 |
401 |
10. BẬC CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG LÊN ĐẠI HỌC - KHOÁ HỌC: 2016 - 2018
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Cơ học kết cấu 2 |
CE16A211.
CE16A211.. |
04/04/2017 |
18h00 |
405 |
2 |
Thủy lực cơ sở |
CE16A211
CE16A211.
CE16A211.. |
cHƯA THI |
|
|
3 |
Vật liệu xây dựng (Chuyển đổi) |
CE16A211
CE16A211.
CE16A211.. |
12/04/2017 |
18h00 |
407 |
4 |
English 3 |
CE16A211.
CE16A211.. |
16/04/2017 |
09h30 |
402 |
5 |
Trắc địa (Chuyển đổi) |
CE16A211
CE16A211.
CE16A211.. |
16/04/2017 |
15h30 |
401 |
6 |
Kỹ thuật thi công 2 |
CE16A211
CE16A211.
CE16A211.. |
|
|
|
7 |
Triển khai bản vẽ xây dựng |
CE16A211
CE16A211.
CE16A211.. |
27/04/2017 |
18h00 |
102 |
11. BẬC TCCN LIÊN THÔNG LÊN ĐẠI HỌC - KHOÁ HỌC: 2015 - 2018
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Kết cấu thép 2 |
XD15A3.1
XD15A3.1.
XD15A3.1.. |
03/04/2017 |
18h00 |
407 |
2 |
English 4 |
XD15A3.1
XD15A3.1.
XD15A3.1.. |
16/04/2017 |
07h30 |
405 |
3 |
Vật liệu xây dựng (Chuyển đổi) |
XD15A3.1
XD15A3.1.
XD15A3.1.. |
12/04/2017 |
18h00 |
407 |
4 |
Trắc địa (Chuyển đổi) |
XD15A3.1
XD15A3.1.
XD15A3.1.. |
16/04/2017 |
15h30 |
401 |
5 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
XD15A3.1
XD15A3.1.
XD15A3.1.. |
23/04/2017 |
09h30 |
401 |
6 |
Triển khai bản vẽ xây dựng |
XD15A3.1
XD15A3.1.
XD15A3.1.. |
27/04/2017 |
18h00 |
102 |
12. BẬC TCCN LIÊN THÔNG LÊN ĐẠI HỌC - KHOÁ HỌC: 2016 - 2019
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Cơ học kết cấu 2 |
CE16A311
CE16A311.
CE16A311.. |
04/04/2017 |
18h00 |
412 |
2 |
Anh văn chuyên ngành |
CE16A311
CE16A311.
CE16A311.. |
10/04/2017 |
18h00 |
412 |
3 |
Vật liệu xây dựng (Chuyển đổi) |
CE16A311
CE16A311.
CE16A311.. |
12/04/2017 |
18h00 |
407 |
4 |
English 2 |
CE16A311. |
16/04/2017 |
07h30 |
401 |
13. BẬC ĐẠI HỌC VĂN BẰNG 2 HỆ CHÍNH QUY - KHOÁ HỌC: 2016 - 2018
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Anh văn chuyên ngành |
CE16A511 |
10/04/2017 |
18h00 |
412 |
2 |
Vật liệu xây dựng (Chuyển đổi) |
CE16A511 |
12/04/2017 |
18h00 |
407 |
3 |
Trắc địa |
CE16A511 |
12/04/2017 |
15h30 |
401 |
4 |
Triển khai bản vẽ xây dựng |
CE16A511 |
27/04/2017 |
18h00 |
102 |
5 |
Dự toán (Chuyển đổi) |
CE16A511 |
14/05/2017 |
09h30 |
401 |
6 |
Kiến trúc dân dụng (chuyển đổi) |
CE16A511 |
14/05/2017 |
07h30 |
401 |