Lịch bảo vệ thực tập tốt nghiệp lớp 09CDXD1A
Tên chuyên đề tốt nghiệp: Thi công công trình xây dựng dân dụng
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Thời gian bảo vệ |
Hội đồng bảo vệ |
GVHD |
1 |
Phạm Văn |
Đạt |
10/5/1990 |
sáng 14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
2 |
Trần Đình |
Hậu |
8/8/1990 |
sáng 14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
3 |
Nguyễn Phúc |
Huy |
2/8/1991 |
sáng 14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
4 |
Nguyễn Văn |
Khai |
2/3/1991 |
sáng 14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
5 |
Hồ Đức |
Khánh |
1/1/1991 |
sáng 14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
6 |
Võ Vy |
Khoa |
21/12/1989 |
sáng 14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
7 |
Trần Như |
Lĩnh |
10/2/21991 |
sáng 14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
8 |
Võ Văn |
Lốc |
1/1/1990 |
sáng 14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
9 |
Nguyễn Xuân |
Lợi |
29/08/1991 |
sáng 14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
10 |
Nguyễn Phúc |
Long |
08/06/1991 |
sáng 14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
11 |
Hoàng Văn |
Lực |
27/04/1991 |
sáng 14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
12 |
Hoàng Đức |
Mỹ |
05/06/1991 |
Chiều14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
13 |
Trần Văn |
Nhu |
10/06/1991 |
Chiều14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
14 |
Lê Văn |
Ni |
08/11/1991 |
Chiều14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
15 |
Trần Đức |
Tình |
27/9/1991 |
Chiều14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
16 |
Huỳnh Tấn |
Tĩnh |
19/11/1990 |
Chiều14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
17 |
Nguyễn Minh |
Toàn |
15/05/1990 |
Chiều14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
18 |
Ngô Thành |
Trung |
16/8/1990 |
Chiều14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
19 |
Nguyễn Khắc |
Tuân |
20/10/1991 |
Chiều14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
20 |
Lê Văn |
Tùng |
17/10/1989 |
Chiều14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
21 |
Diệp Minh |
Tuyền |
10/9/1990 |
Chiều14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
22 |
Nguyễn Thị Thúy |
Vân |
21/09/1991 |
Chiều14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
23 |
Đặng Thế |
Vinh |
25/10/1991 |
Chiều14.8 |
5 |
ThS. Phan Viết Chính |
24 |
Nguyễn Văn |
Bảy |
20/10/1991 |
sáng 14.8 |
6 |
ThS. Phan Viết Chính |
25 |
Nguyễn Đắc |
Hiếu |
09/09/1987 |
sáng 14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
26 |
Trương Công |
Hữu |
24/10/1990 |
sáng 14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
27 |
Nguyễn Văn |
Khỏe |
23/10/1991 |
sáng 14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
28 |
Đậu Đức |
Linh |
17/5/1990 |
sáng 14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
29 |
Đặng Xuân |
Lộc |
30/04/1991 |
sáng 14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
30 |
Đặng Tấn |
Phong |
1/7/1991 |
sáng 14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
31 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
15/8/1991 |
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
32 |
Trần Hữu |
Phúc |
10/2/1991 |
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
33 |
Lê Đình |
Thanh |
28/06/1990 |
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
34 |
Nguyễn Thiện |
Thành |
22/08/1990 |
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
35 |
Trần Phước |
Thành |
3/8/1990 |
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
36 |
Bùi Văn |
Thiện |
6/9/1991 |
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
37 |
Đinh Quang |
Thiện |
30/10/1991 |
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
38 |
Trần Quốc |
Thịnh |
2/1/1991 |
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Phan Viết Chính |
39 |
Ngô Đức |
Thông |
15/9/1991 |
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
40 |
Nguyễn Văn |
Thừa |
01/02/1990 |
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
41 |
Trương Quang |
Tiến |
02/02/1991 |
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
42 |
Nguyễn Bá |
Trí |
20/9/1991 |
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
43 |
Trần Anh |
Tuấn |
|
Chiều14.8 |
6 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
44 |
Đồng Nguyễn Khánh |
An |
20/10/1990 |
sáng 14.8 |
7 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
45 |
Huỳnh Nọc |
Anh |
14/4/1990 |
sáng 14.8 |
7 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
46 |
Ngô Anh |
Ca |
26/6/1989 |
sáng 14.8 |
7 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
47 |
Nguyễn Trung |
Chức |
1/1/1991 |
sáng 14.8 |
7 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
48 |
Mai Việt |
Cường |
30/11/1991 |
sáng 14.8 |
7 |
ThS. Lưu Văn Cam |
49 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
10/01/1991 |
sáng 14.8 |
7 |
ThS. Lưu Văn Cam |
50 |
Trần Tiến |
Đạt |
04/10/1991 |
sáng 14.8 |
7 |
ThS. Lưu Văn Cam |
51 |
Lê Hữu |
Diện |
16/02/1991 |
sáng 14.8 |
7 |
ThS. Lưu Văn Cam |
52 |
Trần Văn |
Đức |
20/1/1990 |
sáng 14.8 |
7 |
ThS. Lưu Văn Cam |
53 |
Phạm Ngọc |
Hải |
11/01/1991 |
sáng 14.8 |
7 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
54 |
Lê Tấn |
Hiệp |
23/10/1991 |
sáng 14.8 |
7 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
55 |
Lê Xuân |
Lập |
10/1/1991 |
Chiều14.8 |
7 |
ThS. Lưu Văn Cam |
56 |
Vương Khánh |
Linh |
28/12/1988 |
Chiều14.8 |
7 |
ThS. Lưu Văn Cam |
57 |
Võ Văn |
Luân |
10/7/1988 |
Chiều14.8 |
7 |
ThS. Lưu Văn Cam |
58 |
Võ Đặng |
Nam |
20/5/1991 |
Chiều14.8 |
7 |
ThS. Lưu Văn Cam |
59 |
Lê Hữu |
Phi |
2/4/1991 |
Chiều14.8 |
7 |
ThS. Lưu Văn Cam |
60 |
Nguyễn Văn |
Phong |
22/03/1990 |
Chiều14.8 |
7 |
KS.Trần Thị Thanh Hiệp |
61 |
Nguyễn Văn |
Phương |
22/08/1991 |
Chiều14.8 |
7 |
KS.Trần Thị Thanh Hiệp |
62 |
Trần Văn |
Phương |
06/03/1991 |
Chiều14.8 |
7 |
KS.Trần Thị Thanh Hiệp |
63 |
Phạm Văn |
Tấn |
16/02/1990 |
Chiều14.8 |
7 |
KS.Trần Thị Thanh Hiệp |
64 |
Quách Bách |
Thắng |
09/11/1991 |
Chiều14.8 |
7 |
KS.Trần Thị Thanh Hiệp |
65 |
Nguyễn Thế |
Truyền |
25/9/1991 |
Chiều14.8 |
7 |
ThS. Lưu Văn Cam |
66 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
15/7/1990 |
Chiều14.8 |
7 |
ThS. Lưu Văn Cam |