Lịch bảo vệ thực tập tốt nghiệp lớp 09TLXC1A
Tên chuyên đề tốt nghiệp: Thi công công trình cầu đường
| TT |
Họ và tên SV |
Ngày sinh |
Thời gian bảo vệ |
Hội đồng bảo vệ |
GV HD |
| 1 |
Cao Lê Hoàn |
10/06/91 |
Sáng 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 2 |
Dương Văn Toàn |
15/02/90 |
Sáng 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 3 |
Hoàng Đăng Lưu |
02/02/90 |
Sáng 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 4 |
Lê Đình Hùng |
28/01/91 |
Sáng 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 5 |
Lê Hữu Đức |
15/10/91 |
Sáng 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 6 |
Lê Ka Tê Gi Lách |
21/08/91 |
Sáng 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 7 |
Lê Thanh Quỳnh |
02/02/91 |
Sáng 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 8 |
Lê Thanh Tâm |
13/10/90 |
Sáng 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 9 |
Nguyễn Anh Trung |
15/11/90 |
Sáng 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 10 |
Nguyễn Đắc Quyền Anh |
24/03/91 |
Sáng 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 11 |
Nguyễn Thành An |
22/09/91 |
Sáng 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 12 |
Nguyễn Trường Thọ |
15/01/91 |
Sáng 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 13 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
12/06/91 |
Chiều 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 14 |
Nguyễn Văn Hệ |
12/03/89 |
Chiều 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 15 |
Nguyễn Văn Nhật |
02/09/88 |
Chiều 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 16 |
Phạm Bá Lai |
16/11/91 |
Chiều 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 17 |
Phạm Tiến Sỹ |
08/02/90 |
Chiều 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 18 |
Phạm Văn Điệp |
25/06/91 |
Chiều 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 19 |
Phan Hồng Tiến |
03/10/91 |
Chiều 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 20 |
Phan Văn Hưng |
10/12/90 |
Chiều 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 21 |
Thao Đươn |
30/12/91 |
Chiều 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 22 |
Trần Chí Hiếu |
16/01/91 |
Chiều 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 23 |
Từ Sĩ Quốc Cường |
27/07/90 |
Chiều 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 24 |
Võ Hoàng Cường |
06/04/90 |
Chiều 13.8 |
3 |
KS. Lê Phước Linh |
| 25 |
Đào Văn Thực |
20/08/91 |
Sáng 13.8 |
4 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
| 26 |
Đinh Thanh Quý |
14/04/91 |
Sáng 13.8 |
4 |
ThS. Trần Ngọc Thành |
| 27 |
Nguyễn Thanh Bình |
05/02/91 |
Sáng 13.8 |
4 |
ThS. Trần Ngọc Thành |
| 28 |
Nguyễn Thành Công |
24/05/91 |
Sáng 13.8 |
4 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
| 29 |
Nguyễn Thanh Ly |
02/02/88 |
Sáng 13.8 |
4 |
ThS. Trần Ngọc Thành |
| 30 |
Nguyễn Tiến Cường |
20/10/91 |
Sáng 13.8 |
4 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
| 31 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
26/02/91 |
Sáng 13.8 |
4 |
ThS. Trần Ngọc Thành |
| 32 |
Nguyễn Văn Tuy |
16/06/91 |
Sáng 13.8 |
4 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
| 33 |
Phạm Tuyển |
22/08/91 |
Sáng 13.8 |
4 |
ThS. Trần Ngọc Thành |
| 34 |
Phạm Anh Thường |
01/06/91 |
Chiều 13.8 |
4 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
| 35 |
Phạm Đình Phong |
05/06/90 |
Chiều 13.8 |
4 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
| 36 |
Phan Quốc Vương |
05/03/90 |
Chiều 13.8 |
4 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
| 37 |
Tạ Quang Bão |
25/10/90 |
Chiều 13.8 |
4 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
| 38 |
Trần Tân Thành |
03/07/91 |
Chiều 13.8 |
4 |
KS. Phạm Văn Lim |
| 39 |
Trần Xuân Hội |
24/04/91 |
Chiều 13.8 |
4 |
ThS. Lương Ng Hoàng Phương |
| 40 |
Trương Văn Thành |
06/04/89 |
Chiều 13.8 |
4 |
KS. Phạm Văn Lim |