Lịch bảo vệ thực tập tốt nghiệp lớp 09TLXD1A
Tên chuyên đề tốt nghiệp: Thi công công trình xây dựng dân dụng
| STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Thời gian bảo vệ |
Hội đồng bảo vệ |
GVHD |
| 1 |
Quách Sỹ |
Anh |
6/2/1991 |
sáng 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 2 |
Trần Hữu |
Anh |
20/01/1990 |
sáng 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 3 |
Trần Quốc |
Anh |
23/4/1990 |
sáng 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 4 |
Trần Tấn |
Anh |
24/6/1991 |
sáng 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 5 |
Nguyễn Việt |
Huy |
25/10/1991 |
sáng 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 6 |
Phan Tại |
Long |
30/09/1991 |
sáng 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 7 |
Nguyễn Văn |
Nhàn |
18/11/1991 |
sáng 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 8 |
Lê Minh |
Phát |
8/81991 |
sáng 15.8 |
8 |
ThS. Lưu Văn Cam |
| 9 |
Lý Văn |
Phi |
12/7/1991 |
sáng 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 10 |
Nguyễn Hoàng |
Phong |
4/6/1991 |
chiều 15.8 |
8 |
ThS. Lưu Văn Cam |
| 11 |
Nguyễn Văn |
Phụng |
01/01/1991 |
chiều 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 12 |
Võ Văn |
Sở |
22/01/1988 |
chiều 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 13 |
Lê Trần Tú |
Sỷ |
16/03/1991 |
chiều 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 14 |
Hoàng Văn |
Thái |
22/2/1989 |
chiều 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 15 |
Dương Công |
Thuận |
22/11/1991 |
chiều 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 16 |
Huỳnh Ngọc |
Tiến |
4/2/1989 |
chiều 15.8 |
8 |
ThS. Lưu Văn Cam |
| 17 |
Huỳnh Thương |
Tín |
21/04/1991 |
chiều 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 18 |
Nguyễn Tấn |
Vân |
11/10/1991 |
chiều 15.8 |
8 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
| 19 |
Trương Gia |
Bảo |
15/07/1990 |
sáng 15.8 |
9 |
ThS. Bùi Văn Tư |
| 20 |
Nguyễn Đức |
Chuân |
12/12/1991 |
sáng 15.8 |
9 |
ThS. Bùi Văn Tư |
| 21 |
Trần Văn |
Cũng |
03/08/1991 |
sáng 15.8 |
9 |
ThS. Bùi Văn Tư |
| 22 |
Lê Văn |
Đức |
15/10/1991 |
sáng 15.8 |
9 |
ThS. Bùi Văn Tư |
| 23 |
Bùi Cao |
Dung |
02/10/1991 |
sáng 15.8 |
9 |
ThS.Lương Ng Hoàng Phương |
| 24 |
Hoàng Nghĩa |
Dũng |
04/10/1991 |
sáng 15.8 |
9 |
ThS.Lương Ng Hoàng Phương |
| 25 |
Lê Tiến |
Dũng |
21/04/1991 |
sáng 15.8 |
9 |
ThS.Lương Ng Hoàng Phương |
| 26 |
Đinh Văn |
Hải |
04/10/1990 |
sáng 15.8 |
9 |
ThS.Lương Ng Hoàng Phương |
| 27 |
Ngô Quang |
Huy |
24/02/1991 |
chiều 15.8 |
9 |
ThS.Lương Ng Hoàng Phương |
| 28 |
Nguyễn Văn |
Linh |
16/07/1991 |
chiều 15.8 |
9 |
ThS.Lương Ng Hoàng Phương |
| 29 |
Lê Ngọc |
Nga |
17/08/1990 |
chiều 15.8 |
9 |
ThS.Lương Ng Hoàng Phương |
| 30 |
Đinh Lê |
Nhã |
5/51990 |
chiều 15.8 |
9 |
ThS. Bùi Văn Tư |
| 31 |
Phan Quang |
Nhật |
12/11/1991 |
chiều 15.8 |
9 |
ThS. Bùi Văn Tư |
| 32 |
Trần Lê |
Quang |
4/5/1991 |
chiều 15.8 |
9 |
ThS. Bùi Văn Tư |
| 33 |
Nguyễn Tiến |
Thùy |
8/11/1990 |
chiều 15.8 |
9 |
ThS.Lương Ng Hoàng Phương |
| 34 |
Trang Hoàng |
Vũ |
10/2/1991 |
chiều 15.8 |
9 |
ThS. Bùi Văn Tư |
| 35 |
Trần Thế |
Ánh |
20/1/1991 |
sáng 15.8 |
10 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
| 36 |
Trương Đức |
Cường |
30/07/1990 |
sáng 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 37 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
20/5/1989 |
sáng 15.8 |
10 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
| 38 |
Trương Quốc |
Đạt |
2/5/1989 |
sáng 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 39 |
Nguyễn Chí |
Dũng |
10/3/1991 |
sáng 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 40 |
Võ Văn |
Dũng |
28/12/1990 |
sáng 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 41 |
Trần Nhất |
Giỏi |
1/10/1991 |
sáng 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 42 |
Võ Ngọc |
Huy |
8/3/1991 |
sáng 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 43 |
Lê Quốc |
Khánh |
2/9/1991 |
sáng 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 44 |
Lê Quang |
Lý |
20/11/1991 |
chiều 15.8 |
10 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
| 45 |
Trương Hồng |
Quân |
1/6/1990 |
chiều 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 46 |
Trần Cảnh |
Quốc |
26/1/1990 |
chiều 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 47 |
Nguyễn Kim |
Sang |
30/10/1991 |
chiều 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 48 |
Võ Xuân |
Thái |
20/07/1991 |
chiều 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 49 |
Nguyễn Hoàng |
Thi |
|
chiều 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 50 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
27/7/1990 |
chiều 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 51 |
Đoàn Văn |
Tính |
|
chiều 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |
| 52 |
Trần Kim |
Trung |
26/01/1991 |
chiều 15.8 |
10 |
ThS. Phan Viết Chinh |