Lịch bảo vệ thực tập tốt nghiệp lớp 09TLXD2A
Tên chuyên đề tốt nghiệp: Thi công công trình xây dựng dân dụng
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Thời gian bảo vệ |
Hội đồng bảo vệ |
GVHD |
1 |
Đoàn Thanh |
Anh |
14/11/1988 |
Sáng 16.8 |
11 |
ThS. Lưu Văn Cam |
2 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
17/5/1991 |
Sáng 16.8 |
11 |
ThS. Lưu Văn Cam |
3 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
16/03/1991 |
Sáng 16.8 |
11 |
ThS. Lưu Văn Cam |
4 |
Hoàng Trọng |
Đại |
20/6/1990 |
Sáng 16.8 |
11 |
ThS. Bùi Văn Tư |
5 |
Trương Công |
Đông |
06/07/1990 |
Sáng 16.8 |
11 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
6 |
Nguyễn Trọng |
Hải |
10/6/1991 |
Sáng 16.8 |
11 |
ThS. Lưu Văn Cam |
7 |
Nguyễn Hữu |
Huấn |
20/02/1990 |
Sáng 16.8 |
11 |
KS. Trần Thị Thanh Hiệp |
8 |
Nguyễn Xuân |
Kha |
27/10/1991 |
Sáng 16.8 |
11 |
ThS. Lưu Văn Cam |
9 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
20/08/1990 |
Sáng 16.8 |
11 |
ThS. Phan Viết Chính |
10 |
Lưu Mạnh |
Khoa |
19/11/1991 |
Chiều 16.8 |
11 |
ThS. Phan Viết Chính |
11 |
Mai Thái Xuân |
Lộc |
13/3/1991 |
Chiều 16.8 |
11 |
ThS. Bùi Văn Tư |
12 |
Võ Khắc |
Quỳnh |
06/06/1991 |
Chiều 16.8 |
11 |
ThS. Phan Viết Chính |
13 |
Lương Tấn |
Thành |
01/10/1990 |
Chiều 16.8 |
11 |
ThS. Phan Viết Chính |
14 |
Ôn Minh |
Vương |
10/3/1991 |
Chiều 16.8 |
11 |
ThS. Lưu Văn Cam |
15 |
Võ Đức |
Bình |
21/8/1991 |
Sáng 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
16 |
Nguyễn |
Chơn |
15/12/1990 |
Sáng 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
17 |
Nguyễn Duy |
Lâm |
27/01/1991 |
Sáng 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
18 |
Võ Ngọc |
Luân |
01/01/1991 |
Sáng 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
19 |
Phan Văn |
Ngọc |
20/04/1989 |
Sáng 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
20 |
Nguyễn Minh |
Phượng |
22/07/1988 |
Sáng 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
21 |
Nguyễn Đình |
Quyền |
20/07/1989 |
Sáng 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
22 |
Trần Nam |
Sơn |
26/06/1991 |
Sáng 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
23 |
Dương Đức |
Sỹ |
08/08/1991 |
Chiều 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
24 |
Trần Văn |
Sỹ |
28/08/1990 |
Chiều 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
25 |
Đỗ Ngoc |
Thăng |
27/05/1991 |
Chiều 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
26 |
Nguyễn Tài |
Thịnh |
09/07/1990 |
Chiều 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
27 |
Hồ Sỹ |
Trung |
08/12/1991 |
Chiều 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |
28 |
Trần Viết Hoàng |
Vũ |
26/10/1991 |
Chiều 16.8 |
12 |
ThS. Lê Thị Minh Khai |